コンテンツにスキップ

検索結果

もしかして: nhst an 2000
(前の20件 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500 件) を表示
  • 在ベトナム日本国大使館のサムネイル
    在ベトナム日本国大使館(ベトナム語:Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam / 大使館日本在越南、英語: Embassy of Japan in Vietnam)は、ベトナムの首都ハノイにある日本の大使館。在ハノイ日本国大使館(ベトナム語:Đại sứ quán Nhật Bản tại Hà Nội /…
    12キロバイト (1,297 語) - 2024年4月8日 (月) 10:42
  • 駐日ベトナム大使館のサムネイル
    駐日ベトナム大使館(ベトナム語:Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản / 大使館越南在日本、英語: Embassy of Vietnam in Japan)は、ベトナムが日本の首都東京に設置している大使館である。在東京ベトナム大使館(ベトナム語:Đại sứ quán Việt…
    29キロバイト (3,863 語) - 2024年1月17日 (水) 04:22
  • Bhikkhu, Thanissaro (1997), Tittha Sutta: Sectarians, AN 3.61, http://www.accesstoinsight.org/tipitaka/an/an03/an03.061.than.html 2007年11月12日閲覧。  Bodhi, Bhikkhu…
    11キロバイト (1,243 語) - 2024年3月1日 (金) 07:06
  • 日越関係のサムネイル
    日越関係(にちえつかんけい、ベトナム語:Quan hệ Nhật Bản - Việt Nam (關係日本-越南)、Quan hệ Việt Nhật (關係越日)、英語: Japan–Vietnam relations)では、日本とベトナム(越南)との関係、およびその歴史等について概説する。 日本によるODAは1…
    60キロバイト (7,467 語) - 2024年4月19日 (金) 14:11
  • ヨーロッパの仏教のサムネイル
    (英語). The Met’s Heilbrunn Timeline of Art History. 2023年2月19日閲覧。 ^ “Thich Nhat Hanh”. orderofinterbeing.org. 2014年2月24日閲覧。 ^ “In the Scottish Lowlands,…
    11キロバイト (1,393 語) - 2023年2月19日 (日) 07:17
  • 2023年1月3日閲覧。  ^ Trăng Khuyết Dạ Khúc | Half Moon Serenade | ハーフムーン・セレナーデ | nhạc Nhật Bản - ca sĩ: Julia Nguyễn, https://www.youtube.com/watch?v=yqpQYzUsRlg 2022年7月2日閲覧。 …
    7キロバイト (766 語) - 2024年4月17日 (水) 13:44
  • ダナンのサムネイル
    của Nhật trình diễn tại Đà Nẵng, Hội An”. Người Đô Thị. https://nguoidothi.net.vn/nhom-tu-tau-dan-day-noi-tieng-cua-nhat-trinh-dien-tai-da-nang-hoi-an-14150…
    56キロバイト (6,211 語) - 2024年6月6日 (木) 12:41
  • ティク・ナット・ハンのサムネイル
    ティク・ナット・ハン(ティック・ニャット・ハイン、ベトナム語:Thích Nhất Hạnh / 釈一行  発音[ヘルプ/ファイル]、1926年(保大元年)10月11日 - 2022年1月22日)は、ベトナム出身の禅僧、平和・人権運動家、学者、詩人。 ダライ・ラマ14世と並んで、20世紀から平和活動…
    13キロバイト (1,749 語) - 2024年2月27日 (火) 17:15
  • トンニャット・スタジアムのサムネイル
    K統合漢字拡張B)が含まれています(詳細)。 トンニャット・スタジアム(ベトナム語:Sân vận động Thống Nhất / 𡑝運動統一、英語: Thong Nhat Stadium)は、ベトナムのホーチミン市にある多目的スタジアムである。旧称はコンホア・スタジアム(ベトナム語:Sân vận…
    3キロバイト (192 語) - 2024年2月1日 (木) 06:32
  • ベトナム人民軍のサムネイル
    (Cấp sĩ) 上士 (Thượng sĩ) 中士 (Trung sĩ) 下士 (Hạ sĩ) 兵級 (Cấp binh) 兵一 (Binh nhất) 兵二 (Binh nhì) ベトナム人民海軍では将官のみ呼称が異なるが、他は陸軍式に準じる。 将級 (Cấp tướng) 都督 (Đô đốc)…
    11キロバイト (1,267 語) - 2024年5月22日 (水) 10:35
  • ベトナム人民海軍のサムネイル
    ^ Súng trường uy lực của hải quân đánh bộ Việt Nam Thế giớiQuân sự | Cập nhật thứ ba, ngày 07/05/13 ^ Vũ khí mới của quân đội Việt Nam ^ NVA and Viet Cong…
    29キロバイト (1,245 語) - 2024年6月17日 (月) 13:33
  • (2014年5月8日). 2014年5月23日閲覧。 ^ “Văn Quyết từ chối lương tháng 210 triệu đồng từ CLB Nhật Bản” (ベトナム語). Zing.vn. 2014年5月24日閲覧。 Nguyễn Văn Quyết - Soccerway Văn Quyết…
    6キロバイト (333 語) - 2021年10月20日 (水) 16:11
  • ホイアンのサムネイル
    VIETJO ベトナムニュース. 2024年4月11日閲覧。 ^ “Bế mạc Sự kiện giao lưu văn hóa Hội AnNhật Bản lần thứ 19 năm 2023”. 在ダナン日本国総領事館. 2024年4月11日閲覧。 ^ “日越外交関係樹立45周年”…
    25キロバイト (2,966 語) - 2024年4月11日 (木) 10:41
  • ベトナム語のサムネイル
    文章や、ベトナム戦争終結前に海外に移住した人々の間では、máy bayをphi cơ(翻訳借用ではない「飛機」の直読み)とするなどのズレがある。 Nhật Bản < 日本(Rìběn / Jat6 Bun2) Việt Nam < 「越南」(Yuènán / Jyut6 Naam4): ベトナム chú…
    68キロバイト (7,224 語) - 2024年5月1日 (水) 10:59
  • ベトナム国プロリーグ(Vリーグ)とのパートナーシップ協定締結について - Jリーグ公式サイト、2012年8月7日 ^ “V-League 2021: Thống nhất hủy giải, mùa tới khởi tranh ngày 17/2” (ベトナム語). Báo tin tức (2021年8月24日)…
    17キロバイト (844 語) - 2023年11月24日 (金) 22:00
  • Vietnamese National Football First League、ベトナム語: Giải bóng đá hạng nhất quốc gia)は、ベトナムのリーグ構成において上から2番目に位置するサッカーリーグである。2019年シーズンはスポンサーであるLSグループの名を冠してLS…
    7キロバイト (271 語) - 2023年8月25日 (金) 11:48
  • tochigisc.jp/info/12087。2021年1月6日閲覧。  ^ “V-League 2021: Thống nhất hủy giải, mùa tới khởi tranh ngày 17/2” (ベトナム語). Báo tin tức (2021年8月24日)…
    11キロバイト (966 語) - 2024年5月28日 (火) 21:59
  • 2006). ISBN 1-59030-380-6  The Dhammapada. Balangoda Ananda Maitreya;Thich Nhat Hanh (Paperback ed.). Parallax Press. (August 1, 1995). ISBN 0-938077-87-2 …
    22キロバイト (2,914 語) - 2023年11月22日 (水) 01:46
  • ホーチミン日本人学校のサムネイル
    ホーチミン日本人学校(ベトナム語: Trường Nhật Bản ở Thành phố Hồ Chí Minh、英語: Japanese School in Ho Chi Minh City)は、ベトナムのホーチミン市7区にある、在ベトナム日本人のための初等、中等(中学校)教育を行う日本人学校。…
    3キロバイト (308 語) - 2023年8月6日 (日) 02:59
  • グエン・フー・チョンのサムネイル
    は第18位。寺本(2002年3月)、29・50ページ。 ^ 第12期国会第1回会議広告3号 (Thông cáo số 3 kỳ họp thứ nhất, Quốc hội Khóa XII) (ベトナム語) ^ 藤谷健 (2011年1月19日). “ベトナム共産党、最高指導部人事を発表 党大会閉幕”…
    15キロバイト (1,619 語) - 2024年6月23日 (日) 05:51
(前の20件 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500 件) を表示