検索結果
表示
もしかして: nhst an 2000
このウィキでページ「Nhật An 2008」は見つかりませんでした。以下の検索結果も参照してください。
- 在ベトナム日本国大使館(ベトナム語:Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam / 大使館日本在越南、英語: Embassy of Japan in Vietnam)は、ベトナムの首都ハノイにある日本の大使館。在ハノイ日本国大使館(ベトナム語:Đại sứ quán Nhật Bản tại Hà Nội /…12キロバイト (1,297 語) - 2024年4月8日 (月) 10:42
- 駐日ベトナム大使館(ベトナム語:Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản / 大使館越南在日本、英語: Embassy of Vietnam in Japan)は、ベトナムが日本の首都東京に設置している大使館である。在東京ベトナム大使館(ベトナム語:Đại sứ quán Việt…29キロバイト (3,863 語) - 2024年1月17日 (水) 04:22
- Bhikkhu, Thanissaro (1997), Tittha Sutta: Sectarians, AN 3.61, http://www.accesstoinsight.org/tipitaka/an/an03/an03.061.than.html 2007年11月12日閲覧。 Bodhi, Bhikkhu…11キロバイト (1,243 語) - 2024年3月1日 (金) 07:06
- 日越関係(にちえつかんけい、ベトナム語:Quan hệ Nhật Bản - Việt Nam (關係日本-越南)、Quan hệ Việt Nhật (關係越日)、英語: Japan–Vietnam relations)では、日本とベトナム(越南)との関係、およびその歴史等について概説する。 日本によるODAは1…60キロバイト (7,467 語) - 2024年4月19日 (金) 14:11
- (英語). The Met’s Heilbrunn Timeline of Art History. 2023年2月19日閲覧。 ^ “Thich Nhat Hanh”. orderofinterbeing.org. 2014年2月24日閲覧。 ^ “In the Scottish Lowlands,…11キロバイト (1,393 語) - 2023年2月19日 (日) 07:17
- 2023年1月3日閲覧。 ^ Trăng Khuyết Dạ Khúc | Half Moon Serenade | ハーフムーン・セレナーデ | nhạc Nhật Bản - ca sĩ: Julia Nguyễn, https://www.youtube.com/watch?v=yqpQYzUsRlg 2022年7月2日閲覧。 …7キロバイト (766 語) - 2024年4月17日 (水) 13:44
- của Nhật trình diễn tại Đà Nẵng, Hội An”. Người Đô Thị. https://nguoidothi.net.vn/nhom-tu-tau-dan-day-noi-tieng-cua-nhat-trinh-dien-tai-da-nang-hoi-an-14150…56キロバイト (6,211 語) - 2024年6月6日 (木) 12:41
- ティク・ナット・ハン(ティック・ニャット・ハイン、ベトナム語:Thích Nhất Hạnh / 釈一行 発音[ヘルプ/ファイル]、1926年(保大元年)10月11日 - 2022年1月22日)は、ベトナム出身の禅僧、平和・人権運動家、学者、詩人。 ダライ・ラマ14世と並んで、20世紀から平和活動…13キロバイト (1,749 語) - 2024年2月27日 (火) 17:15
- K統合漢字拡張B)が含まれています(詳細)。 トンニャット・スタジアム(ベトナム語:Sân vận động Thống Nhất / 𡑝運動統一、英語: Thong Nhat Stadium)は、ベトナムのホーチミン市にある多目的スタジアムである。旧称はコンホア・スタジアム(ベトナム語:Sân vận…3キロバイト (192 語) - 2024年2月1日 (木) 06:32
- (Cấp sĩ) 上士 (Thượng sĩ) 中士 (Trung sĩ) 下士 (Hạ sĩ) 兵級 (Cấp binh) 兵一 (Binh nhất) 兵二 (Binh nhì) ベトナム人民海軍では将官のみ呼称が異なるが、他は陸軍式に準じる。 将級 (Cấp tướng) 都督 (Đô đốc)…11キロバイト (1,267 語) - 2024年5月22日 (水) 10:35
- ^ Súng trường uy lực của hải quân đánh bộ Việt Nam Thế giớiQuân sự | Cập nhật thứ ba, ngày 07/05/13 ^ Vũ khí mới của quân đội Việt Nam ^ NVA and Viet Cong…29キロバイト (1,245 語) - 2024年6月17日 (月) 13:33
- (2014年5月8日). 2014年5月23日閲覧。 ^ “Văn Quyết từ chối lương tháng 210 triệu đồng từ CLB Nhật Bản” (ベトナム語). Zing.vn. 2014年5月24日閲覧。 Nguyễn Văn Quyết - Soccerway Văn Quyết…6キロバイト (333 語) - 2021年10月20日 (水) 16:11
- VIETJO ベトナムニュース. 2024年4月11日閲覧。 ^ “Bế mạc Sự kiện giao lưu văn hóa Hội An – Nhật Bản lần thứ 19 năm 2023”. 在ダナン日本国総領事館. 2024年4月11日閲覧。 ^ “日越外交関係樹立45周年”…25キロバイト (2,966 語) - 2024年4月11日 (木) 10:41
- 文章や、ベトナム戦争終結前に海外に移住した人々の間では、máy bayをphi cơ(翻訳借用ではない「飛機」の直読み)とするなどのズレがある。 Nhật Bản < 日本(Rìběn / Jat6 Bun2) Việt Nam < 「越南」(Yuènán / Jyut6 Naam4): ベトナム chú…68キロバイト (7,224 語) - 2024年5月1日 (水) 10:59
- ベトナム国プロリーグ(Vリーグ)とのパートナーシップ協定締結について - Jリーグ公式サイト、2012年8月7日 ^ “V-League 2021: Thống nhất hủy giải, mùa tới khởi tranh ngày 17/2” (ベトナム語). Báo tin tức (2021年8月24日)…17キロバイト (844 語) - 2023年11月24日 (金) 22:00
- Vietnamese National Football First League、ベトナム語: Giải bóng đá hạng nhất quốc gia)は、ベトナムのリーグ構成において上から2番目に位置するサッカーリーグである。2019年シーズンはスポンサーであるLSグループの名を冠してLS…7キロバイト (271 語) - 2023年8月25日 (金) 11:48
- tochigisc.jp/info/12087。2021年1月6日閲覧。 ^ “V-League 2021: Thống nhất hủy giải, mùa tới khởi tranh ngày 17/2” (ベトナム語). Báo tin tức (2021年8月24日)…11キロバイト (966 語) - 2024年5月28日 (火) 21:59
- 2006). ISBN 1-59030-380-6 The Dhammapada. Balangoda Ananda Maitreya;Thich Nhat Hanh (Paperback ed.). Parallax Press. (August 1, 1995). ISBN 0-938077-87-2 …22キロバイト (2,914 語) - 2023年11月22日 (水) 01:46
- ホーチミン日本人学校(ベトナム語: Trường Nhật Bản ở Thành phố Hồ Chí Minh、英語: Japanese School in Ho Chi Minh City)は、ベトナムのホーチミン市7区にある、在ベトナム日本人のための初等、中等(中学校)教育を行う日本人学校。…3キロバイト (308 語) - 2023年8月6日 (日) 02:59
- は第18位。寺本(2002年3月)、29・50ページ。 ^ 第12期国会第1回会議広告3号 (Thông cáo số 3 kỳ họp thứ nhất, Quốc hội Khóa XII) (ベトナム語) ^ 藤谷健 (2011年1月19日). “ベトナム共産党、最高指導部人事を発表 党大会閉幕”…15キロバイト (1,619 語) - 2024年6月23日 (日) 05:51