コンテンツにスキップ

検索結果

もしかして: nguyễn gia viva
(前の20件 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500 件) を表示
  • ベトナムの地方行政区画のサムネイル
    北ベトナム(Bắc Việt Nam, 北越南) - ベトナム人民軍勢力の引き上げ地域に指定された地域。北部地方とクアンチ省以北(17度線以北)の中部地方。旧 ベトナム民主共和国(Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, 越南民主共和)の別称としても用いられた。 南ベトナム(Nam Việt Nam…
    17キロバイト (1,920 語) - 2024年1月12日 (金) 13:06
  • 駐日ベトナム大使館のサムネイル
    tác giả, Nguyễn Triệu Đan, là Đại sứ cuối cùng của Việt Nam Cộng Hòa ở Nhật Bản (1974-75). Người cha rời miền Bắc Việt Nam năm 1950, mang theo bộ gia phả…
    29キロバイト (3,863 語) - 2024年1月17日 (水) 04:22
  • SGO48のサムネイル
    thành viên nhất Việt Nam lần đầu ra mắt khán giả” (ベトナム語). Zing.vn. (2018年12月23日). https://news.zing.vn/nhom-nhac-nu-dong-thanh-vien-nhat-viet
    20キロバイト (1,725 語) - 2024年5月22日 (水) 02:46
  • Workshop on Nhã Nhạc of Nguyễn Dynasty: Huế court music - Page 201 Huế Monuments Conservation Center, Ủy ban quốc gia Unesco của Việt Nam, Viện nghiên cứu…
    10キロバイト (1,271 語) - 2023年12月25日 (月) 05:07
  • ベトナム武術のサムネイル
    truyền Việt Nam, 武術古傳越南)は、漢族に由来するホア族由来の武術、チャム族由来の武術、先住民族のベトナム人 (キン族)由来の武術に大別できる。 ファイ(学校)と呼ばれる、ベトナム武術の現代的な様式には、次のものがある。 VõthuậtBìnhĐịnh / BìnhĐịnhGia(ベトナム語版)…
    4キロバイト (423 語) - 2023年10月10日 (火) 06:54
  • Vリーグ1(ベトナム語: Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam、英: V.League 1)は、ベトナムにおけるサッカーリーグのトップディビジョン(1部リーグ)である。 1980年にAll Vietnam Football Championshipとして創設され、Tổng…
    17キロバイト (844 語) - 2024年7月4日 (木) 14:12
  • ベトナム語のサムネイル
    ベトナム語 (Tiếng Việtからのリダイレクト)
    この項目には、一部のコンピュータや閲覧ソフトで表示できない文字(CJK統合漢字拡張A、拡張B、ラテン文字拡張)が含まれています(詳細)。 ベトナム語(ベトナムご、越: tiếng Việt/㗂越、英: Vietnamese)または越南語(ベトナムご、えつなんご)、越語(えつご)は、ベトナム社会主義共和国の総人口のおよそ 87%…
    68キロバイト (7,218 語) - 2024年7月4日 (木) 12:40
  • ベトナム共和国軍のサムネイル
    Republic of Viet Nam)を用いて共和国軍全体を指す事もある。 母体となったのは仏領インドシナにおける植民地軍補助部隊(Supplétifs)で、この部隊はベトナム国の成立と共にベトナム国軍(英語版)(ベトナム語:Quân Đội Quốc Gia Việt Nam –…
    6キロバイト (699 語) - 2024年5月5日 (日) 11:01
  • チョン・カイのサムネイル
    Workshop on Nhã Nhạc of Nguyễn Dynasty: Huế court music - Page 115 Huế Monuments Conservation Center, Ủy ban quốc gia Unesco của Việt Nam, Viện nghiên cứu…
    2キロバイト (264 語) - 2024年2月1日 (木) 04:55
  • ホンダ・ウェーブのサムネイル
    a b c "Honda Việt Nam chính thức điều chỉnh giá bán lẻ đề xuất các sản phẩm xe máy nội địa" (Press release) (ベトナム語). Công ty Honda Việt Nam. 1 July 2021…
    255キロバイト (23,618 語) - 2024年7月16日 (火) 07:59
  • 嘉隆帝のサムネイル
    嘉隆帝(かりゅうてい、ベトナム語: Gia Long đế (ジャーロン・デー))は、阮朝(現在のベトナム)の初代皇帝(在位: 1802年 - 1820年)。諱は阮福暎(げん ふくえい、グエン・フック・アイン、ベトナム語: Nguyễn Phúc Ánh、「阮福映」とも表記される)。阮朝は一世一元の…
    86キロバイト (13,393 語) - 2023年11月16日 (木) 17:05
  • ハイズオン市のサムネイル
    チャンフー坊(Trần Phú / 陳富) トゥーミン坊(Tứ Minh / 四明) ヴィエトホア坊(Việt Hòa / 越和) アントゥオン社(An Thượng / 安上) ザースエン社(Gia Xuyên / 嘉川) リエンホン社(Liên Hồng / 連鴻) ゴクソン社(Ngọc Sơn…
    5キロバイト (294 語) - 2023年3月2日 (木) 14:36
  • hội và Nhân văn Quốc giaを設立。 2003年4月1日、政令第30号によりベトナム社会科学院Viện Khoa học Xã hội Việt Namに改称。 2013年3月、Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam(字喃:院翰林科學社會越南)に改称。…
    14キロバイト (1,721 語) - 2023年10月29日 (日) 12:37
  • グエン・チ・ミンカイのサムネイル
    (02/10/2010) ^ Nguyễn Thị Minh Khai - người nữ bí thư thành uỷ Sài Gòn đầu tiên, Dương Thuỷ - Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam, Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam, 08/11/2010…
    9キロバイト (1,137 語) - 2022年2月21日 (月) 11:10
  • 1960(『與地志』、解題、校訂、注釈)、Nguyễn Trãi toàn tập. Nxb Khoa học Xã hội, 1969(再版:1976)に再録。 Lịch sử chế độ cộng sản nguyên thủy ở Việt Nam (『ベトナムにおける原始共産制の歴史』チャン・クオック・ヴオンと共著)/…
    6キロバイト (755 語) - 2024年5月21日 (火) 02:46
  • ベトナム共和国陸軍のサムネイル
    1949年3月8日、エリーゼ合意(英語版)の下、バオ・ダイ皇帝を元首とするベトナム国の独立が認められ、まもなくしてベトナム国軍(英語版)(ベトナム語:Quân đội Quốc gia Việt Nam, 英語:Vietnamese National Army - VNA)の編成が行われた。 国軍はフランス極東遠征軍と共同してホー・チ…
    28キロバイト (3,480 語) - 2024年7月10日 (水) 09:09
  • サッカーベトナム代表(サッカーベトナムだいひょう、ベトナム語:Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam / 隊選䏾跢國家越南)は、ベトナムサッカー連盟(VFF)によって構成される、ベトナムのサッカーのナショナルチームである。アジアサッカ…
    23キロバイト (1,426 語) - 2024年6月6日 (木) 14:56
  • 阮朝のサムネイル
    "The Emperor Mounts His Throne") 安南大国画図(1838年) 阮朝(げんちょう、グエンちょう、ベトナム語:Nhà Nguyễn / 茹阮)は、1802年から1945年にかけて存在したベトナムの王朝である。1887年10月17日から1945年3月10日にかけて、フランス領…
    35キロバイト (4,629 語) - 2024年7月16日 (火) 12:08
  • ^ “Tiền vệ Nguyễn Tuấn Anh (Đội tuyển U19 Việt Nam): Ngôi sao sáng trên đỉnh Hàm Rồng”. bongda.com.vn (2013年10月2日). 2015年1月11日閲覧。 ^ “Gia đình giấu nhẹm…
    8キロバイト (721 語) - 2022年12月13日 (火) 14:13
  • Hán - Việt từ điển (漢越詞典、1932年) Pháp - Việt từ điển (仏越詞典、1936年) Từ điển Truyện Kiều (金雲翹辞典、1965年完成、74年出版) Việt Nam văn hóa sử cương (ベトナム文化史綱、1938年)…
    10キロバイト (1,384 語) - 2021年7月12日 (月) 20:12
(前の20件 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500 件) を表示