コンテンツにスキップ

検索結果

  • チュノムのサムネイル
    きているとは言えない。チュノムの復活を目指す越南漢喃復活委員会(委班復生漢喃越南 / Ủy ban Phục sinh Hán Nôm Việt Nam)という団体があり、後述のようにチュノムの標準化などを行っている。 ベトナムの漢字・チュノムに対する踊り字(日本の「々」に相当)としては「ヒ」や「…
    15キロバイト (2,131 語) - 2024年4月6日 (土) 11:57
  • 駐日ベトナム大使館のサムネイル
    đàn chính trị vận động cho nhân quyền, tự do và dân chủ tại Việt Nam. Ông qua đời năm 2013 tại Melbourne hưởng thọ 84 tuổi." (ベトナム語) 日越関係 在大阪ベトナム総領事館、在福岡ベトナム総領事館…
    29キロバイト (3,863 語) - 2024年1月17日 (水) 04:22
  • ホンダ・ウェーブのサムネイル
    cuối tháng 7: Qua rồi thời "đội giá"?” (ベトナム語). TẠP CHÍ ĐIỆN TỬ KINH TẾ CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM (2022年7月29日). 2022年7月30日閲覧。 ^ Kiều Chinh (2022年7月27日). “Bảng…
    261キロバイト (23,618 語) - 2024年6月23日 (日) 10:46
  • ウィキソースに日本語訳の歌詞の原文があります。 Nguyễn Văn Khôn 『漢越辭典 Hán-Việt Từ-Điền』 Huình-Tịnh Paulus Của 『大南國音字彙 Đại Nam Quốc Âm Tự Vị』 Trần Văn Kiệm『Giúp Đọc Nôm Và Hán Việt』 ベトナムの国旗…
    10キロバイト (429 語) - 2024年1月12日 (金) 12:09
  • ベトナム哲学のサムネイル
    Taoism." ^ Vu Dinh Trac, "Triet ly truyen thong Viet Nam don duong cho Than Hoc Viet Nam," Dinh Huong 11 (1966) ^ Peter C. Phan Vietnamese-American Catholics…
    5キロバイト (704 語) - 2021年7月12日 (月) 20:12
  • Thi văn Việt Nam(ベトナムの詩文) La Sơn Phu Tử(羅山夫子、1952年) Chinh Phụ Ngâm Bị Khảo(征婦吟備考、1953年) Nghiên cứu Kiều(金雲翹の研究) このほか、多数の古文献研究・訳注がある: Đại Nam Quốc sử Diễn…
    6キロバイト (914 語) - 2021年3月12日 (金) 13:50
  • 嘉隆帝のサムネイル
    Nội Chiến Việt Nam 1771–1802. Sài Gòn: Nhà xuất bản Văn Sử Học  Thụy Khuê (2017) (ベトナム語), Vua Gia Long và người Pháp: khảo sát về ảnh hưởng của người Pháp…
    86キロバイト (13,396 語) - 2023年11月16日 (木) 17:05
  • ボタフメイロのサムネイル
    Le Botafumeiro differential equation example ^ HÀNH HƯƠNG NĂM THÁNH SANTIAGO DE COMPOSTELA 2004, Tứ Linh, Vietnamese account. ^ costasur site services…
    12キロバイト (1,380 語) - 2024年2月29日 (木) 22:09
  • 南北線 (ベトナム)のサムネイル
    この項目には、一部のコンピュータや閲覧ソフトで表示できない文字(CJK統合漢字拡張A、拡張B)が含まれています(詳細)。 南北線(なんぼくせん ベトナム語:Đường sắt Bắc Nam / 塘鐵北南?)は、ベトナム社会主義共和国のハノイからホーチミン市までを結ぶベトナム鉄道の本線である。ベトナムはかつて南北に分断された歴史がある…
    45キロバイト (433 語) - 2024年1月13日 (土) 16:18
  • ベトナム独立宣言のサムネイル
    giới rằng: Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh…
    15キロバイト (1,407 語) - 2024年4月7日 (日) 02:01
  • チャイニーズタイペイ  9 - 0  グアム Tu Ming-Feng  8分 Kuo Yin-huong  10分, 20分, 69分 Chiang Shih-lu  56分, 70分 He Ming-chan  66分, 83分, 90+3分 レポート…
    17キロバイト (461 語) - 2023年11月12日 (日) 02:06
  • 2023年東南アジア競技大会カンボジア選手団のサムネイル
     ベトナム Nam Thang Hoang W 1–0  ベトナム Quang Trung Nguyen W 1–0 1 Nou Chanphanit タイ Meechai Kaewfainok D 0.5–0.5 ラオス Khonsavanh Senglek W 1–0  ベトナム Nam Thang…
    119キロバイト (226 語) - 2024年6月9日 (日) 09:48