コンテンツにスキップ

検索結果

  • 駐日ベトナム大使館のサムネイル
    駐日ベトナム大使館(ベトナム語:Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản / 大使館越南在日本、英語: Embassy of Vietnam in Japan)は、ベトナムが日本の首都東京に設置している大使館である。在東京ベトナム大使館(ベトナム語:Đại sứ quán Việt…
    29キロバイト (3,863 語) - 2024年1月17日 (水) 04:22
  • ナムトゥリエム区のサムネイル
    ナムトゥリエム区は10の坊を管轄している。 カウジエン(Cầu Diễn / 梂演) ダイモー(Đại Mỗ / 大姥) メチー(Mễ Trì / 米池) ミーディン1(Mỹ Đình 1 / 美亭一) ミーディン2(Mỹ Đình 2 / 美亭二) フード(Phú Đô / 富都) テイモー(Tây Mỗ / 西姥) フオンカイン(Phương…
    2キロバイト (114 語) - 2024年3月24日 (日) 14:54
  • Arcade Museumでは1986年発売としている。 ^ GAMING HISTORY - Dai Ressya Goutou ^ The International Arcade Museum - Dai Ressya Goutou ^ 悪魔城ドラキュラ Xクロニクルガイドブック ^ GAMING…
    63キロバイト (4,360 語) - 2024年6月12日 (水) 23:25
  • Xã hội, 1994.(『ベトナムのドンソン文化』) Triết học ấn Độ cổ đại// Tập bài giảng Lịch sử Triết học, tập I. Nxb Chính trị Quốc gia, 1994. Ứng dụng thống kê toán học…
    6キロバイト (755 語) - 2024年5月21日 (火) 02:46
  • [脚注の使い方] ^ https://www.oricon.co.jp/news/3608/full/ ^ http://www.mago-dai.com/ ^ http://yamabug.blogspot.com/2015/04/blog-post_18.html ^ https://web…
    13キロバイト (1,360 語) - 2024年3月18日 (月) 07:02
  • mạng(伝統と革命) Các giá trị truyền thống và con người Việt Nam hiện nay (伝統的価値と現代ベトナム人、全3巻) Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam, truyền thống và hiện đại(ベトナムの愛国主義:伝統と現代)…
    6キロバイト (794 語) - 2023年12月4日 (月) 18:00
  • バオ・タイのサムネイル
    Tất Cả Những Thứ Em Cho" "Sống Trong Quá Khứ" "Cảm Giác" "Tri Kỷ" "Sắc Màu Tuổi Thơ" "Lỗi Do Em" "Truyền Thuyết Mưa" "Vì Gió Mang Anh Đi" (Ft. ドン・ジュー・ブーウ)…
    6キロバイト (745 語) - 2024年4月7日 (日) 20:59
  • "Giáo sư Trần Văn Giàu - Trăm năm vui giữa nhân gian". ^ a b Trí thức Nam Bộ (1945-1954), NXB Đại học Quốc gia TP.HCM. ^ Nguyên Hùng (2003). Nam Bộ, Những…
    30キロバイト (4,071 語) - 2024年5月7日 (火) 09:03
  • ベトナムにおける2019年コロナウイルス感染症の流行状況のサムネイル
    ^ PhoBolsaTV (19 February 2020). Đại sứ Mỹ Daniel Kritenbrink: "Ấn tượng với mức độ hợp tác và minh bạch của chính phủ VN" [US Ambassador…
    49キロバイト (5,011 語) - 2023年12月4日 (月) 19:26
  • THE IDOLM@STER MASTER BOX V 2009年3月18日発売。DLC新曲として配信された「shiny smile」「Do-Dai」「my-song」「i」「ふるふるフューチャー☆」「神さまのBirthday」のソロとカラオケの計66曲を収録したCD2枚組。なお、「i」に関しては『MASTER…
    276キロバイト (39,569 語) - 2024年5月17日 (金) 14:43
  • 南ベトナムの国歌のサムネイル
    年行進曲」の歌詞を変更することで誕生した歌曲である。1955年にベトナム共和国が発足した事を受け、翌1956年にラジオ・ベトナム(ベトナム語版)(Đài Vô tuyến Việt Nam, チュノム:臺無線越南)が新たな歌詞を制定した。ジュネーヴ協定によって北ベトナムとの分断国家になった現状を踏…
    16キロバイト (1,113 語) - 2024年3月14日 (木) 12:29
  • khai trương đại lý, mở bán hàng loạt mô tô phân khối lớn tại Việt Nam” (ベトナム語). AutoPro. VCCorp Joint Stock Company. 2022年10月22日閲覧。 ^ Lê Trí (2018年5月18日)…
    270キロバイト (30,493 語) - 2024年2月7日 (水) 21:45
  • CAR LIFE 28日(27日深夜) - バズザックファクトリー 29日 NISSAN DAYZ presents SPICE UP SUNDAY Dai-ichi Life presents Lifestyle Recipe 奥華子のLagan de Talk! 31日 - ON8+1 エフエムナックファイブ…
    700キロバイト (95,172 語) - 2024年6月23日 (日) 11:51
  • 岩田剛典「korekara」(ソロデビュー) 9月15日 - 岡咲美保「ハピネス」 9月17日 - Neibiss「Sample Preface」 9月22日 - 愛/Ai「君にAi Dai」 9月22日 - Fun!Fun!Fun! 〜夢∞〜 9月22日 - ao「Tag」 9月22日 - WATWING「Take off,」 9月22日…
    330キロバイト (36,502 語) - 2024年7月4日 (木) 12:46
  • ベトナム独立宣言のサムネイル
    vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ…
    15キロバイト (1,407 語) - 2024年4月7日 (日) 02:01
  • 南北線 (ベトナム)のサムネイル
    ヌイタイン県 ヌイタイン駅 Núi Thành 𡶀成 11 890   チビン駅 Trị Bình 持平 11 901   クアンガイ省 ビンソン県 ビンソン駅 Bình Sơn 平山 8 909   ダイロック駅 Đại Lộc 大祿 11 920   ソンティン県 クアンガイ駅 Quảng Ngãi…
    45キロバイト (433 語) - 2024年1月13日 (土) 16:18
  • サンセットライブのサムネイル
    甲野善紀 ※Talk Live Ring Stage Ringin' Bells Rondo Club 九州プロレス カドザイル あやまんJAPAN 夕凪LIVE @渚食堂 RIE 八洲 NONCHELEEE 大石みつのん コロンビア浦野 BIG DAI オクムラユウスケ あかおかずのり ボギー…
    47キロバイト (404 語) - 2024年2月26日 (月) 22:30
  • 媚珠姫、趙仲始 (南越国の王子) 1991年 映画は媚珠姫と趙仲始の愛について。 紀元 9 大羅城を燃やした火 (Lửa cháy thành Đại La) 10世紀初頭 1989年 10 丁先皇帝 (Đinh Tiên Hoàng đế) 924年 - 968年 大勝明皇帝 2013年…
    11キロバイト (58 語) - 2023年9月23日 (土) 02:23