検索結果
表示
もしかして: tàn kiss
このウィキでページ「Tàn Kiếm」は見つかりませんでした。以下の検索結果も参照してください。
- 、SongLuyện、ĐaLuyện - 形稽古 chiếnlược - 攻撃術 Vậtcổtruyền - ベトナム相撲 đòn chân tấn công - 相手を両脚で挟んで倒す技 côn - 棒 kiếm - 剣 daodài - ハルバード (「単語の意味は『ロングナイフ』) nhuyễntiên - ロープダーツ/…4キロバイト (423 語) - 2023年10月10日 (火) 06:54
- この項目には、一部のコンピュータや閲覧ソフトで表示できない文字(CJK統合漢字拡張B)が含まれています(詳細)。 ホアンキエム区(ホアンキエムく、ベトナム語:Quận Hoàn Kiếm / 郡還劍)は、ベトナム社会主義共和国の首都ハノイ市に存在する区 (郡)。名称はホアンキエム湖に由来する。 ホアンキエム区は18の坊を管轄している。…4キロバイト (192 語) - 2024年1月13日 (土) 05:55
- チュンハ社(Trung Hà / 中河) リューキエム社(Lưu Kiếm / 留剣) リューキー社(Lưu Kỳ / 留期) ザーミン社(Gia Minh / 嘉明) ザードゥク社(Gia Đức / 嘉德) ミンタン社(Minh Tân / 明新) フーニン社(Phù Ninh / 富寧) クアンタイン社(Quảng…3キロバイト (295 語) - 2023年11月8日 (水) 10:56
- ビンフー社(Bình Phú / 平富) ビンイエン社(Bình Yên / 平安) カムイエン社(Cẩm Yên / 錦安) カンキエム社(Cần Kiệm / 勤儉) カインナウ社(Canh Nậu / 耕耨) チャンソン社(Chàng Sơn / 撞山) ダイドン社(Đại Đồng / 大同) ズィーナウ社(Dị…2キロバイト (197 語) - 2024年1月13日 (土) 05:36
- /油之) バウハム2社(Bàu Hàm 2 / 保咸二) ザータン1社(Gia Tân 1 / 嘉新一) ザータン2社(Gia Tân 2 / 嘉新二) ザータン3社(Gia Tân 3 / 嘉新三) ザーキエム社(Gia Kiệm /嘉儉) フンロック社(Hưng Lộc /興綠) 25路社(Lộ 25…1キロバイト (126 語) - 2021年7月11日 (日) 00:43
- Hán-Việt Từ-Điền』 Huình-Tịnh Paulus Của 『大南國音字彙 Đại Nam Quốc Âm Tự Vị』 Trần Văn Kiệm『Giúp Đọc Nôm Và Hán Việt』 ベトナムの国旗 ベトナムの国章 青年行進曲 / 公民崛起の呼び声:ベトナム国・ベトナム共和国…10キロバイト (429 語) - 2024年1月12日 (金) 12:09
- erada-de-venezuela-en-londres-2012 2012年6月29日閲覧。 ^ Staff (2012年6月16日). “Kiếm thủ 9x Nguyễn Tiến Nhật cầm cờ Olympic [Fencer Nguyễn Tiến Nhật Takes the…100キロバイト (8,245 語) - 2023年3月20日 (月) 09:05
- 2008年7月29日時点のオリジナルよりアーカイブ。2022年6月25日閲覧。 ^ a b c d "Công suất tăng 16% đồng thời tiết kiệm thêm 5% nhiên liệu nhờ áp dụng công nghệ EFT" (Press release) (ベトナム語). Công…261キロバイト (23,645 語) - 2024年2月9日 (金) 17:22
- lần thứ ba đã quyết định bổ sung thêm người vào Ban Bí thư, tổ chức Uỷ ban Kiểm tra Trung ương, Quân uỷ Trung ương và phân công một số đồng chí uỷ viên Trung