コンテンツにスキップ

検索結果

もしかして: nhn 1
  • ホーチミン市のサムネイル
    ホーチミン市 (カテゴリ 言葉を濁した記述のある記事 (いつ)/2014年1月-4月)
    ban nhân dân thành phố)、市営劇場 (Nha hát thành phố)、中央郵便局 (Bưu điện thành phố)、革命博物館 (Bảo tàng Cách mạng)、国立銀行支店 (Ngân hàng Nhà nước)、市人民法廷 (Tòa án Nhân dân…
    56キロバイト (6,813 語) - 2024年6月6日 (木) 14:34
  • Nhân Kỳ Ngộ Diễn Ca』(佳人奇遇演歌)をクオック・グーで記し、1926年に公刊した。 岩波書店刊『新日本古典文学大系明治編 17 政治小説集 二』ISBN 4-00-240217-7(2006年)に収録されている。 南塚信吾編『叢書東欧 (1
    3キロバイト (403 語) - 2023年9月20日 (水) 10:40
  • 進軍歌 (Tiến Quân Caからのリダイレクト)
    い文字(CJK統合漢字拡張A、CJK統合漢字拡張B、ラテン文字拡張)が含まれています(詳細)。 進軍歌(しんぐんか、ベトナム語:Tiến Quân Ca / 進軍歌、ティエン・クアン・カ)とは、ベトナム社会主義共和国の国歌である。 ヴァン・カオが、ベトミン(ベトナム独立同盟会)の団体歌(軍歌)として…
    10キロバイト (429 語) - 2024年1月12日 (金) 12:09
  • XeTeXのサムネイル
    достоинстве и правах. \subsection{Tiếng Việt} Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. \subsection{Ελληνικά} Ὅλοι οἱ…
    11キロバイト (1,493 語) - 2020年4月19日 (日) 04:49
  • ダム・ビンフンのサムネイル
    Cơn Mê - Dạ Khúc Cho Tình Nhân 2 (2008) Nửa Vầng Trăng (2009) Khoảng Cách (2010) Những Bài Ca Không Quên - Dạ Khúc Cho Tình Nhân 3 (2011) Cuộc Tình Đã Mất…
    3キロバイト (468 語) - 2021年8月4日 (水) 15:37
  • Ánh thời trẻ - người nhận 300 bức thư tình của Trịnh Công SơnBáo Dân trí 2017年9月4日 ^ カインリーが歌うチン・コン・ソンの歌ベトナムの声放送局 2017年11月4日 ^ 第1回東京国際歌謡音楽祭ヤマハ音楽振興会 ^ 天童よしみ…
    6キロバイト (695 語) - 2024年2月6日 (火) 08:59
  • チャイナチのサムネイル
    Germany”. 2019年10月4日閲覧。 ^ Hồ, Sĩ Quý (2014年7月12日). “Xung đột Biển Đông qua nhìn nhận của một số học giả và chính khách Mỹ và phương Tây” (ベトナム語). Viện Hàn lâm…
    8キロバイト (996 語) - 2023年6月24日 (土) 16:00
  • ベトナムのサムネイル
    1区人民委員会の住所を下記に記す。 Ủy ban nhân dân Quận 1 - 47, Đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam (1区人民委員会 - 47番地、レ・ズアン通り、ベンゲー坊、1区、ホーチミン市、ベトナム)…
    180キロバイト (21,923 語) - 2024年6月20日 (木) 15:10
  • 環太平洋パートナーシップに関する包括的及び先進的な協定のサムネイル
    環太平洋パートナーシップに関する包括的及び先進的な協定 (カテゴリ 典拠管理識別子が1つもない記事)
    2018年11月15日閲覧。 ^ “National Assembly passes resolution ratifying CPTPP” (英語). Nhân Dân. (2018年11月12日). http://en.nhandan.org.vn/politics/item/6830502-natio…
    81キロバイト (8,962 語) - 2024年6月23日 (日) 09:06
  • ベトナム語のサムネイル
    Chỉ(住所) CTy - Công Ty(会社) CSGT - Cảnh Sát Giao Thông(交通警察) UBND - Ủy ban nhân dân(人民委員会) NCHXHCNVN - Nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam(ベトナム社会主義共和国)…
    68キロバイト (7,224 語) - 2024年5月1日 (水) 10:59
  • ベトナムにおける2019年コロナウイルス感染症の流行状況のサムネイル
    2020年2月16日閲覧。  ^ “Nguyễn Sin tức giận đòi bỏ tù bệnh nhân thứ 100 - Netizen - Tin trong ngày”. Việt Giải Trí (2020年3月23日). 2020年3月30日閲覧。…
    49キロバイト (5,011 語) - 2023年12月4日 (月) 19:26
  • AKAP13のサムネイル
    “Entrez Gene: AKAP13 A kinase (PRKA) anchor protein 13”. 2012年1月26日閲覧。 ^ Park, Brian; Nguyen Nhan T, Dutt Parmesh, Merdek Keith D, Bashar Mariam, Sterpetti…
    10キロバイト (1,344 語) - 2022年12月8日 (木) 12:39
  • ホンダ・ウェーブのサムネイル
    Sắc màu chuyển động tính" (Press release) (ベトナム語). Công ty Honda Việt Nam. 27 December 2011. 2013年1月16日時点のオリジナルよりアーカイブ。2020年7月1日閲覧。 ^ a b c "Honda Việt…
    261キロバイト (23,618 語) - 2024年6月23日 (日) 10:46
  • グエン・トゥック・トゥイ・ティエンのサムネイル
    グエン・トゥック・トゥイ・ティエン (カテゴリ 典拠管理識別子が1つもない記事)
    (2021年12月4日). 2023年2月24日閲覧。 ^ Vuong Tran (2022年3月26日). “Hoa hậu Thùy Tiên và 8 nhân tiêu biểu được tặng Bằng khen của Thủ tướng”. laodong.vn. 2023年2月24日閲覧。…
    8キロバイト (997 語) - 2024年6月30日 (日) 03:12
  • 2021年9月12日閲覧。  ^ “Đại tướng Phùng Quang Thanh từ trần” (ベトナム語). Quân đội nhân dân. (2021年9月11日). https://www.qdnd.vn/tuong-linh-viet-nam/dai-tuong-phu…
    89キロバイト (11,482 語) - 2024年4月18日 (木) 22:29
  • 太平洋戦争のサムネイル
    太平洋戦争 (カテゴリ 出典を必要とする節のある記事/2013年1月-2月)
    chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng…
    408キロバイト (58,376 語) - 2024年6月19日 (水) 23:44
  • チュ・クオック・グー (カテゴリ 独自研究の除去が必要な節のある記事/2016年1月-6月)
    ここで示した声調値は五度式であり、5が最も高く、1が最も低いことを表す。 声調記号は単独で記載されることは無く、常に母音字に組み合わせて下表のように表記される。母音字はダイアクリティカルマーク付きのものを含めて12字存在するため、母音字と声調記号の組み合わせは72パターンとなる。ラテン文字表記の言語としては珍しく1
    30キロバイト (2,164 語) - 2024年6月13日 (木) 16:02
  • 2021年9月11日配信 2021年9月11日閲覧 ^ Đại tướng Phùng Quang Thanh từ trần Quân đội nhân dân 2021年9月11日配信 2021年9月14日閲覧 ^ Jugoslavija: Preminuo Borisav Jović, Miloševićev…
    545キロバイト (69,549 語) - 2024年6月28日 (金) 20:33
  • sử) 15世紀初頭 重光皇帝 2002年 映画はベトナムの後陳朝と中国の明朝の間の戦争について。 19 劉仁澍宰相 (Tể tướng Lưu Nhân Chú) 劉仁澍 2016年 映画は劉仁澍のこと。 20 ミンタンの奇案 (Minh Tâm kỳ án) 15世紀半ば 洪德皇帝 2016年 21…
    11キロバイト (58 語) - 2023年9月23日 (土) 02:23
  • jîn-kan 客家語: 白話字: ngìn-kiên 中古漢語: ȵiɪn kˠɛn 上古漢語: 白一平-サガール: *ni[ŋ] kˤre[n] 鄭張: *njin kreːn 人 間 ( (簡): 人间 ) この世(よ)、現世 人 間(인간) (日本語に同じ)人間。 人 間(nhân gian) 世間。