検索結果
表示
もしかして: nguyễn nam mind
このウィキでページ「Nguyễn Nam Minh」は見つかりませんでした。以下の検索結果も参照してください。
- ベトナム共和国(Cộng hòa Miền Nam Việt Nam, 共和沔南越南)の別称としても用いられた。 ハノイ市(Thành phố Hà Nội, 城庯河內) - 首都。紅河デルタ地方。 ホーチミン市(Thành phố Hồ Chí Minh, 城庯胡志明) - 東南部地方。 ダナン市(Thành…17キロバイト (1,920 語) - 2024年1月12日 (金) 13:06
- pdf 2020年8月8日閲覧。 ^ “Nguyễn Tiến Minh và Nguyễn Thuỳ Linh được trao vé dự Olympic” [Nguyen Tien Minh and Nguyen Thuy Linh were awarded tickets…17キロバイト (943 語) - 2022年3月6日 (日) 17:41
- Minh、明)などの男女どちらでも用いられるものも多い。 二音節の例としてはグエン・チ・ミンカイ(Nguyễn Thị Minh Khai、阮氏明開)のようなものがある。二音節名は女性に多く、その場合は通称において「間の名」が省略されがちである。女性の二音節名としては、「ミン・グォク」(Minh…12キロバイト (1,586 語) - 2024年6月11日 (火) 05:00
- ホンハ坊(Hồng Hà / 紅河) ホップミン坊(Hợp Minh / 合明) ミンタン坊(Minh Tân / 明新) ナムクオン坊(Nam Cường / 南強) グエンフック坊(Nguyễn Phúc / 阮福) グエンタイホック坊(Nguyễn Thái Học / 阮太學) イエンニン坊(Yên…4キロバイト (199 語) - 2024年1月13日 (土) 08:26
- Page 94 "NGUYỄN VĂN CỬ Nguyễn Văn Cừ was a Vietnamese revolutionary leader. He, along with Nguyễn Thị Minh Khai and Others, spearheaded the Nam Kỳ (Southem…9キロバイト (1,137 語) - 2022年2月21日 (月) 11:10
- Maritime University タンロン大学 ダイナム大学(ハノイ) Dai Nam University ドンア大学 雄王大学 Hung Vuong University ホーチミン市テクノロジー大学Ho Chi Minh City University of Technology(略称:HUTECH)…8キロバイト (870 語) - 2024年6月29日 (土) 00:15
- Lãnh sự quán Nhật Bản tại Thành phố Hồ Chí Minh / 總領事館日本在城庯胡志明、英語: Consulate-General of Japan in Ho Chi Minh City)は、ベトナム最大の都市ホーチミン(旧・サイゴン)に設置されている日本の総領事館である。…11キロバイト (1,136 語) - 2024年4月8日 (月) 10:43
- ハイタン坊(Hải Tân / 海新) レタインギー坊(Lê Thanh Nghị / 黎青誼) ナムドン坊(Nam Đồng / 南同) ゴクチャウ坊(Ngọc Châu / 玉洲) グエンチャイ坊(Nguyễn Trãi / 阮廌) ニーチャウ坊(Nhị Châu / 二洲) ファムグーラオ坊(Phạm Ngũ…5キロバイト (294 語) - 2023年3月2日 (木) 14:36
- Công)阮福曦(Nguyễn Phúc Hy)(夭折) 阮福晙(Nguyễn Phúc Tuấn)(夭折) 明命帝(Minh Mạng)阮福晈(Nguyễn Phúc Kiểu)、阮福膽(Nguyễn Phúc Đảm)ともいう。 建安王(Kiến An Vương)阮福旲(Nguyễn Phúc Đài) 定遠郡王(Định…86キロバイト (13,396 語) - 2023年11月16日 (木) 17:05
- ヴォー・グエン・ザップ (Võ Nguyên Giápからのリダイレクト)しつつも怒りに震える手を必死に抑えていたと伝えられている。 『人民の戦争・人民の軍隊』 [脚注の使い方] ^ “"Hồ Chí Minh ấn" và "Võ Nguyên Giáp ấn" : Chữ Hán và triện khắc chữ Hán của Đại tướng (1950, 1957)”…33キロバイト (4,069 語) - 2024年6月3日 (月) 00:24
- Vリーグ1(ベトナム語: Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam、英: V.League 1)は、ベトナムにおけるサッカーリーグのトップディビジョン(1部リーグ)である。 1980年にAll Vietnam Football Championshipとして創設され、Tổng…17キロバイト (844 語) - 2023年11月24日 (金) 22:00
- Lâm / 壽林) トーラップ社(Thọ Lập / 壽立) トーロック社(Thọ Lộc / 壽祿) トーミン社(Thọ Minh / 壽明) トーグエン社(Thọ Nguyên / 壽原) トータン社(Thọ Thắng / 壽勝) トーチュオン社(Thọ Diên / 壽長) トースオン社(Thọ…3キロバイト (335 語) - 2021年7月10日 (土) 14:57
- nhất Việt Nam” (ベトナム語). Tuổi Trẻ Online. (2018年11月11日). https://tuoitre.vn/nhom-nhac-nhat-den-ha-noi-dien-cung-nhom-nhac-dong-nhat-viet-nam-20181111122103784…20キロバイト (1,725 語) - 2024年5月22日 (水) 02:46
- "The Emperor Mounts His Throne") 安南大国画図(1838年) 阮朝(げんちょう、グエンちょう、ベトナム語:Nhà Nguyễn / 茹阮)は、1802年から1945年にかけて存在したベトナムの王朝である。1887年10月17日から1945年3月10日にかけて、フランス領…35キロバイト (4,629 語) - 2024年1月12日 (金) 11:42
- チョン・クアン(trông quân) - ベトナム北部のツィター Đàn tre - 撥弦楽器。Đàn tínhに似る。Nguyễn Minh Tâmによって作られた。80センチの針金を弦として23本持ち、それらはホースバンドによって竹の管の最上部のへりに固定される。4リットルの…10キロバイト (1,362 語) - 2023年3月1日 (水) 13:20
- Chí Minh về Độc lập Dân tộc và Chủ nghĩa – Xã hội;(民族独立と社会主義についてのホー・チ・ミン思想) Phan Bội Châu (1867-1940) con người và sự nghiệp. Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn…5キロバイト (658 語) - 2021年3月12日 (金) 13:06
- Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú et al (2006) [2006] (tiếng Việt). Địa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam (tập 6) (lần in thứ 1 ed.). Hà Nội (Việt Nam):…4キロバイト (432 語) - 2023年11月2日 (木) 08:28
- a b Chan, Clancey & Loy 2001, pp. 265–266 ^ Phạm Văn Sơn 1983, p. 264 ^ Nguyễn Xuân Việt (2008年12月26日). “Y học cổ truyền của tỉnh Hải Dương trong hiện…69キロバイト (9,923 語) - 2024年3月23日 (土) 09:31
- because the VC continued to terrorize and execute them." ^ Nguyen Công Luan Nationalist in the Viet Nam Wars: Memoirs of a Victim Turned Soldier 2012 "the retreating…7キロバイト (621 語) - 2024年1月13日 (土) 16:10