コンテンツにスキップ

検索結果

(前の20件 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500 件) を表示
  • グエン・スアン・フックのサムネイル
    グエン・スアン・フック(阮 春福、ベトナム語:Nguyễn Xuân Phúc / 阮春福、1954年7月20日 - )は、ベトナムの政治家。元政府官房長官、官房党委員会書記、副首相、第7代首相を経て、2021年4月から2023年1月まで10代ベトナム国家主席を務めた。ベトナム共産党政治局員、共産党…
    15キロバイト (1,647 語) - 2024年5月14日 (火) 22:35
  • ベトナムの地方行政区画のサムネイル
    省廣寧)- ハロン市(thành phố Hạ Long, 城庯下龍) タイグエン省(Tỉnh Thái Nguyên, 省太原) - タイグエン市(thành phố Thái Nguyên, 城庯太原) トゥエンクアン省(Tỉnh Tuyên Quang, 省宣光) - トゥエンクアン市(thành…
    17キロバイト (1,920 語) - 2024年1月12日 (金) 13:06
  • 駐日ベトナム大使館のサムネイル
    Phân Ưu gia đình Cụ Nguyễn Triệu Đan”. quangduc.com. (2013年6月28日). https://quangduc.com/a26062/dien-thu-phan-uu-gia-dinh-cu-nguyen-trieu-dan (ベトナム語) ^…
    29キロバイト (3,863 語) - 2024年1月17日 (水) 04:22
  • 2020年東京オリンピックのベトナム選手団のサムネイル
    pdf 2020年8月8日閲覧。  ^ “Nguyễn Tiến Minh và Nguyễn Thuỳ Linh được trao vé dự Olympic” [Nguyen Tien Minh and Nguyen Thuy Linh were awarded tickets…
    17キロバイト (943 語) - 2022年3月6日 (日) 17:41
  • The Partner 〜愛しき百年の友へ〜のサムネイル
    アシスタントユニットマネージャー - Tran Van Minh アシスタントマネージャー - Nguyen Tien Ngoc 国際局 - Pham Xuan Quynh PR・アドバタイジングディレクター - Do Thi Lan Huong ゼネラルプロデューサー - 林慎太郎、Ho Kien プロデューサー…
    8キロバイト (753 語) - 2024年1月12日 (金) 12:09
  • 阮(Nguyễn、げん、グィエン) 陳(Trần、ちん、チャン) 黎(Lê、れい、レー) 范(Phạm、はん、ファム) 黄(Hoàng/Huỳnh、こう、ホァン/フィン) 潘(Phan、はん、ファン) 武(Vũ/Võ、ぶ、ヴー/ヴォー) 鄧(Đặng、とう、ダン) 裴(Bùi、はい、ブイ) 杜(Đỗ、と、ドー)…
    9キロバイト (698 語) - 2022年11月17日 (木) 05:24
  • ベトナムの人名のサムネイル
    ジャオの本名は「グエン・フック・コン・タン・トン・ヌー・ドアン・チャン」(Nguyễn Phước Công Tằng Tôn Nữ Đoan Trang)であり、姓は「グエン・フック・コン・タン・トン・ヌー」(Nguyễn Phước Công Tằng Tôn Nữ、阮福公曾尊女)である。これは阮朝の帝室につながる姓である。…
    12キロバイト (1,586 語) - 2024年6月11日 (火) 05:00
  • バリア=ヴンタウ省のサムネイル
    「バリア=ブンタウ省」、「バリアブンタウ省」と表記されることも多い。バリア(リア婆)は同地の建設に貢献したNguyễn Thị Rịa (1665 – 1759)を指すとする説が存在する。 南東部に位置する。また、石油を産出する。ホーチミン市から気軽に行ける海水浴場としても有名。…
    4キロバイト (336 語) - 2024年6月6日 (木) 14:46
  • ハイフォンのサムネイル
    キエントゥイ県(Kiến Thụy / 建瑞) ティエンラン県(Tiên Lãng / 先朗) ヴィンバオ県(Vĩnh Bảo / 永保) トゥイグエン県(Thủy Nguyên / 水源) バクロンヴィー県(Bạch Long Vĩ / 白龍尾)※島嶼県 カットハイ県(Cát Hải / 葛海)※島嶼県…
    14キロバイト (1,199 語) - 2024年6月6日 (木) 11:56
  • グエン・タイ・ホックのサムネイル
    of 5,000 piastres to anyone who catches or kills Nguyễn Thái Học.” In this period, ... It is I, Nguyễn Thái Học and this is Sư Trạch.”" ^ Philippe M. F…
    3キロバイト (442 語) - 2024年2月23日 (金) 13:57
  • ドー・ムオイのサムネイル
    K統合漢字拡張B)が含まれています(詳細)。 ドー・ムオイ(杜 𨑮、ベトナム語:Đỗ Mười / 杜𨑮、1917年2月2日 - 2018年10月1日)は、ベトナムの政治家。本名はグエン・ドゥイ・コン(Nguyễn Duy Cống, 阮維貢)。第3代ベトナム社会主義共和国首相や第4代ベトナム共産党中央執行委員会書記長を務めた。…
    10キロバイト (1,041 語) - 2024年5月2日 (木) 08:06
  • チャム族のサムネイル
    介された。ベトナム人(ベト族)言語学者・人類学者として、1975年以前には Nguyễn Khắc Ngữ, Nghiêm Thẩm, Phan Lạc Tuyên, Nguyễn Văn Luận, Bình Nguyên Lộc があり、1975年以降も Trương Đình Hy, Phan…
    32キロバイト (4,955 語) - 2024年1月21日 (日) 04:46
  • 阮福澍(グエン・フック・チュウ、Nguyễn Phúc Chú、1696年 - 1738年)は、ベトナムの広南国の国王。廟号は粛宗。諡号は孝寧皇帝。阮福淍の次男。 1725年、阮福淍が死去すると、阮福澍は即位し、大都統総国政宣光紹烈鼎寧王(Đại Đô Thống Thống Quốc Chính Tuyên…
    2キロバイト (207 語) - 2022年2月21日 (月) 10:18
  • グエン・トーンのサムネイル
    Nguyễn Văn Cốc, Nguyễn Nhật Chiêu, Đặng Ngọc Ngự, Vũ Ngọc Đỉnh, Nguyễn Ngọc Độ. ^ Gồm Phạm Thanh Ngân (Thượng tướng), Nguyễn Hồng Nhị, Nguyễn Văn Cốc (Trung…
    9キロバイト (1,310 語) - 2022年3月12日 (土) 00:12
  • ゲアン省のサムネイル
    英山) コンクオン県(Con Cuông / 昆光) ジエンチャウ県(Diễn Châu / 演州) ドールオン県(Đô Lương / 都梁) フングエン県(Hưng Nguyên / 興元) クイチャウ県(Quỳ Châu / 葵州) キーソン県(Kỳ Sơn / 祈山) ナムダン県(Nam Đàn…
    7キロバイト (774 語) - 2024年5月12日 (日) 21:34
  • Xuân Kỳ):ベトナム社会科学院院長(1990-91) グエン・ズイ・クイ(Nguyễn Duy Quý):ベトナム社会科学院院長(1991)、国家人文・社会科学センターセンター長(1991-2003) ドー・ホアイ・ナム(Đỗ Hoài Nam):国家人文・社会科学センターセンター長(2003)、ベ…
    14キロバイト (1,721 語) - 2023年10月29日 (日) 12:37
  • 東京鄭氏, 北河, Trịnh, Đàng Ngoài) - (1600年 - 1786年) 阮氏政権(グエン氏政権, 広南阮氏, 南河, Nguyễn, Đàng Trong) - (16世紀 - 1777年) 1788年、ドンダーの戦い(Battle of Đống…
    25キロバイト (3,674 語) - 2024年4月23日 (火) 13:21
  • ハザン市のサムネイル
    ゴクハ坊(Ngọc Hà / 玉河) グエンチャイ坊(Nguyễn Trãi / 阮廌) クアンチュン坊(Quang Trung / 光中) チャンフー坊(Trần Phú / 陳富) ゴクドゥオン社(Ngọc Đường / 玉塘) フオンドー社(Phương Độ / 芳度) フオンティエン社(Phương…
    9キロバイト (405 語) - 2023年10月22日 (日) 23:56
  • Sử học, 1960(『與地志』、解題、校訂、注釈)、Nguyễn Trãi toàn tập. Nxb Khoa học Xã hội, 1969(再版:1976)に再録。 Lịch sử chế độ cộng sản nguyên thủy ở Việt Nam…
    6キロバイト (755 語) - 2024年5月21日 (火) 02:46
  • フーリー市のサムネイル
    to Thanh Hóa and Nghệ An for detention. Included among the prisoners were Đỗ Văn, Bùi Anh Tuan and Mrs. Đặng Trần Hồ. Those who decided to stay had to…
    7キロバイト (621 語) - 2024年1月13日 (土) 16:10
(前の20件 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500 件) を表示