コンテンツにスキップ

検索結果

もしかして: days sách days sách
  • オリヴィエ・エンチャムのサムネイル
    スコティッシュカップ: 2017-18, 2018-19 スコティッシュリーグカップ: 2017-18, 2018-19, 2019-20 ^ “Danh sách sơ bộ các cầu thủ CLB Manchester City tham dự chuyến du đấu tại Việt Nam” [The…
    10キロバイト (833 語) - 2024年1月14日 (日) 08:08
  • ハノイ・メトロ2A号線のサムネイル
    HÀ ĐÔNG” (ベトナム語). CÔNG TY TNHH MTV ĐƯỜNG SẮT HÀ NỘI. 2021年11月27日閲覧。 ^ “Danh sách vận chuyển – Hanoi Metro”. hanoimetro.net.vn. 2021年11月26日閲覧。 ^ “Giá vé…
    10キロバイト (757 語) - 2024年6月1日 (土) 07:08
  • ベトナムの高速道路のサムネイル
    ah ai aj ak al am an ao “DANH MỤC CÁC TUYẾN ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC”. luatvietnam. 2024年4月13日閲覧。 ^ a b c d e f g h i j k l “Danh sách các tuyến đường cao tốc…
    15キロバイト (571 語) - 2024年4月13日 (土) 01:02
  • 黎利のサムネイル
    Bình-định-vương tự đồn Ba-lậm tiến lên đánh đồn Quan-gia, bị quân Minh và quân Lào hai mặt đánh lại, phải thua chạy về giữ đồn Khôi-sách. Quân Minh và quân Lào thừa…
    26キロバイト (4,609 語) - 2023年10月21日 (土) 07:47
  • チャン・ダイ・クアンのサムネイル
    Chính phủ (ベトナム語) ^ NGHỊ QUYẾT Phê chuẩn đề nghị của Chủ tịch nước về danh sách Phó Chủ tịch và các Ủy viên Hội đồng Quốc phòng và An ninh (ベトナム語) ^ Phạm…
    11キロバイト (1,230 語) - 2024年5月5日 (日) 22:23
  • sung-vao-dtqg-viet-nam-31360.html 2018年12月26日閲覧。  ^ “ĐT Việt Nam chốt danh sách 24 cầu thủ cho chuyến tập huấn trước thềm VCK Asian Cup 2019”. VFF. (2018年12月26日)…
    189キロバイト (4,746 語) - 2024年6月26日 (水) 04:59
  • 朴恒緒のサムネイル
    datviet.trithuccuocsong.vn (2019年12月6日). 2021年10月28日閲覧。 ^ Webthethao. “Danh sách bại tướng của HLV Park Hang Seo bị sa thải” (ベトナム語). webthethao.vn. 2021年10月28日閲覧。…
    18キロバイト (1,596 語) - 2024年5月16日 (木) 15:04
  • ディン・スアン・ラムのサムネイル
    ディン・スアン・ラムは370以上の筆頭著者論文があり、7つのテーマで90冊もの書籍を執筆もしくは寄稿している。主要著作として下記のものが挙げられる: Bộ sách Đại cương lịch sử Việt Nam (ベトナム史大綱、主編) インドシナにおけるフランス植民地主義の特徴にかんする諸研究。 Lịch…
    5キロバイト (658 語) - 2021年3月12日 (金) 13:06
  • ベトナムの国立公園のサムネイル
    ベトナムの国立公園(ベトナムのこくりつこうえん、ベトナム語: Danh sách các vườn quốc gia tại Việt Nam)は、ベトナムの国立公園に関して記述する。 ベトナムの国立公園は、法令を通じてベトナム政府によって公式に認められた称号である。通常、多くの省や市の領内にある…
    4キロバイト (445 語) - 2023年12月9日 (土) 10:09
  • kinh tế Việt Nam & Thế giới. 2023年9月1日閲覧。 ^ “Nhật Bản ra, Thụy Sỹ vào danh sách giám sát thao túng tiền tệ của Mỹ” (ベトナム語). thitruongtaichinhtiente.vn…
    34キロバイト (5,155 語) - 2024年7月25日 (木) 11:33
  • ^ Lãnh đạo Viện qua các thời kỳ ^ Chức năng, nhiệm vụ ^ Cơ cấu tổ chức ^ [1] ^ a b Hệ thống tạp chí ^ a b Danh sách tạp chí ベトナム社会科学院公式サイト(ベトナム語・英語)…
    14キロバイト (1,721 語) - 2023年10月29日 (日) 12:37
  • ホンダ・ウェーブのサムネイル
    (ベトナム語). Công ty Honda Việt Nam. 28 September 2020. 2022年6月25日閲覧。 ^ “Danh sách sản phẩm” (ベトナム語). Xe máy. Công ty Honda Việt Nam. 2022年8月6日閲覧。 ^ “XE…
    255キロバイト (23,618 語) - 2024年7月16日 (火) 07:59
  • ヴォー・ティ・アイン・スアンのサムネイル
    ^ “アンザン省選挙区公式ページ”. tuyengiaoangiang.vn. 2023年1月27日閲覧。 ^ “Danh sách chính thức 18 người ứng cử Đại biểu Quốc hội khóa XIV, nhiệm kỳ 2016-2021…
    9キロバイト (822 語) - 2024年5月22日 (水) 04:01
  • ベトナムサッカー連盟 (2023年12月31日). 2024年1月8日閲覧。 ^ “Đội tuyển Việt Nam công bố danh sách chính thức 26 cầu thủ tham dự VCK Asian Cup 2023” (ベトナム語). ベトナムサッカー連盟…
    206キロバイト (3,336 語) - 2024年4月17日 (水) 22:59
  • ベトナム独立宣言のサムネイル
    Đại thoái vị. Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi…
    15キロバイト (1,407 語) - 2024年4月7日 (日) 02:01
  • [hiw˨˩˨] hiệu【號】 (複合語で)店(みせ)。 記号、符号。 信号。 cửa hiệu hiệu sách hiệu thuốc thương hiệu nhãn hiệu kí hiệu danh hiệu ám hiệu tín hiệu số hiệu phù hiệu biển hiệu dấu