コンテンツにスキップ

検索結果

もしかして: cha nam ky nguyễn
  • ベトナムの地方行政区画のサムネイル
    中部)、またはチュンキー(Trung Kỳ, 中圻)、または安南(An Nam, 安南) - 北中部、中部高原、南中部。 ミエンナム(南部地方)(ベトナム語版)(Miền Nam, 沔南)、または南部 (ナムボ, Nam Bộ, 南部)、またはナムキー(Nam Kỳ, 南圻)、またはコーチシナ(フランス語:…
    17キロバイト (1,920 語) - 2024年1月12日 (金) 13:06
  • ベトナム武術のサムネイル
    notamment le mouvement Vovinam de Nguyen-Loc. le Tinh-Vô-Hoi (arts martiaux sino-vietnamiens) avec entre autres Chau Quan Ky. le Vo-Vietnam (Cuton) ou encore…
    4キロバイト (423 語) - 2023年10月10日 (火) 06:54
  • ゲアン省のサムネイル
    Cuông / 昆光) ジエンチャウ県(Diễn Châu / 演州) ドールオン県(Đô Lương / 都梁) フングエン県(Hưng Nguyên / 興元) クイチャウ県(Quỳ Châu / 葵州) キーソン県(Kỳ Sơn / 祈山) ナムダン県(Nam Đàn / 南壇) ギーロック県(Nghi…
    7キロバイト (774 語) - 2024年5月12日 (日) 21:34
  • ダン・スアン・キー(Đặng Xuân Kỳ):ベトナム社会科学院院長(1990-91) グエン・ズイ・クイ(Nguyễn Duy Quý):ベトナム社会科学院院長(1991)、国家人文・社会科学センターセンター長(1991-2003) ドー・ホアイ・ナム(Đỗ Hoài Nam
    14キロバイト (1,721 語) - 2023年10月29日 (日) 12:37
  • SGO48のサムネイル
    đăng DỰ TUYỂN SGO48 vượt mốc 7000 LƯỢT”. Facebook. 2018年11月10日閲覧。 ^ a b c “Nhóm nhạc Nhật đến Hà Nội diễn cùng nhóm nhạc đông nhất Việt Nam” (ベトナム語)…
    20キロバイト (1,725 語) - 2024年5月22日 (水) 02:46
  • singular status into sharper focus, Nguyễn Lương Bích discusses the previous capitals, beginning with Phong Châu, the capital of the prehistoric Hùng…
    11キロバイト (1,717 語) - 2022年10月4日 (火) 15:15
  • 嘉隆帝のサムネイル
    trong giai đoạn triều Nguyễn., Nhà xuất bản Hồng Đức, ISBN 978-6049517655, OCLC 1079783921  Quốc sử quán triều Nguyễn (2007). Đại Nam thực lục chính biên…
    86キロバイト (13,393 語) - 2023年11月16日 (木) 17:05
  • ベトナム語のサムネイル
    em(弟・妹), ông(祖父), bà(祖母), cô(叔母[父母の妹]), chú(叔父[父母の弟]), bác(伯父・伯母[父母の兄・姉]), cháu(孫)などのような親族名称を用いて呼び合うのが通常である。このためお互いの年齢を確認のうえ、相手が年上なのか、年下なのか、男性なのか、女性なのか、…
    68キロバイト (7,218 語) - 2024年7月4日 (木) 12:40
  • Trần Văn Giàu - Trăm năm vui giữa nhân gian". ^ a b Trí thức Nam Bộ (1945-1954), NXB Đại học Quốc gia TP.HCM. ^ Nguyên Hùng (2003). Nam Bộ, Những nhân vật…
    30キロバイト (4,071 語) - 2024年5月7日 (火) 09:03
  • チャンパ王国のサムネイル
    などの聖霊的・天使的性格を持つ神格の名に、わずかにその痕跡をとどめる。 ビン・グエン・ロック(平原鹿 Bình Nguyên Lộc「越南民族の馬来起源」(Nguồn gốc Mã Lai của dân tộc Việt Nam)は、オーストロアジア語であるベトナム語(越南語)の固有語彙(喃語語彙)中にある、膨大なオ…
    50キロバイト (7,262 語) - 2024年6月21日 (金) 01:33
  • ソン・トゥン・M-TPのサムネイル
    “"Có Chắc Yêu Là Đây" của Sơn Tùng M-TP "càn quét" sau 12 giờ: Kỷ lục 12 triệu view, #1 Châu Á, #1 Canada, #2 thế giới và nhiều hơn thế nữa!” (ベトナム語). ttvn…
    19キロバイト (1,413 語) - 2024年6月25日 (火) 10:41
  • ベトナムの都市の一覧のサムネイル
    Uyên, 新淵) ビンズオン省 466,053 タイビン* (Thái Bình, 太平) タイビン省 269,000 タイグエン* (Thái Nguyên, 太原) タイグエン省 306,842 タインホア* (Thanh Hóa, 清化) タインホア省 435,298 トゥアンアン(Thuận An…
    10キロバイト (49 語) - 2024年4月7日 (日) 23:13