コンテンツにスキップ

検索結果

(前の20件 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500 件) を表示
  • ベトナムの地方行政区画のサムネイル
    北ベトナム(Bắc Việt Nam, 北越南) - ベトナム人民軍勢力の引き上げ地域に指定された地域。北部地方とクアンチ省以北(17度線以北)の中部地方。旧 ベトナム民主共和国(Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, 越南民主共和)の別称としても用いられた。 南ベトナム(Nam Việt Nam…
    17キロバイト (1,920 語) - 2024年1月12日 (金) 13:06
  • SGO48のサムネイル
    đông nhất Việt Nam” (ベトナム語). Tuổi Trẻ Online. (2018年11月11日). https://tuoitre.vn/nhom-nhac-nhat-den-ha-noi-dien-cung-nhom-nhac-dong-nhat-viet-nam-20181111122103784…
    20キロバイト (1,725 語) - 2024年5月22日 (水) 02:46
  • ベトナムのサムネイル
    ベトナム (Việt Namからのリダイレクト)
    で表示できない文字(CJK統合漢字拡張B)が含まれています(詳細)。 ベトナム社会主義共和国 Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (共和社會主義越南) 国の標語:独立・自由・幸福 (Độc lập - Tự do - Hạnh phúc) 国歌:進軍歌(Tiến Quân…
    180キロバイト (21,923 語) - 2024年6月18日 (火) 16:10
  • ドンナイ省のサムネイル
    スアンロク県(Xuân Lộc / 春祿) ^ 漢字表記は『大南寔録』および『嘉定城通志』による。 ^ “Dong Nai Biosphere Reserve, Viet Nam” (英語). UNESCO (2018年12月17日). 2023年2月2日閲覧。 ロンドウック工業団地 ドンナイ省政府 (日本語) ドンナイ省政府(ベトナム語)…
    3キロバイト (251 語) - 2024年6月6日 (木) 14:42
  • ロンアン省のサムネイル
    Thạnh / 新盛) タンチュー県(Tân Trụ / 新柱) タインホア県(Thạnh Hóa / 盛化) トゥートゥア県(Thủ Thừa / 守承) ヴィンフン県(Vĩnh Hưng / 永興) ドゥクホア県(Đức Hòa / 德和) VietShare - ロンアン省(ベトナム語) 表示 編集…
    3キロバイト (170 語) - 2024年5月12日 (日) 23:21
  • ハノイ・メトロのサムネイル
    Thăng Long) - ホアンホアタム(Hoàng Hoa Thám) - ホアンキエム湖(Hồ Hoàn Kiếm) - ハンバイ(Hàng Bài) - ダイコヴィエト(Đại Cồ Việt) - トゥオンディン - 第2.5環状線 - ホアンクオックヴィエト(Hoàng Quốc Việt) 3号線:チョイ(Trôi)…
    16キロバイト (1,141 語) - 2024年6月15日 (土) 06:50
  • “Cuộc sống người Việt ở Angola”. RFA (2013年6月1日). 2023年3月28日閲覧。 ^ “Vietnamese come to Ukraine for a better life, although many long to return to homeland”…
    20キロバイト (1,868 語) - 2024年1月23日 (火) 16:38
  • タインスアン社(Thanh Xuân / 青春) ティエンドゥオク社(Tiên Dược / 仙藥) チュンザー社(Trung Giã / 中野) ヴィエトロン社(Việt Long / 越隆) スアンザン社(Xuân Giang / 春江) スアントゥー社(Xuân Thu / 春秋) ノイバイ国際空港 ^ 越南商業網…
    2キロバイト (217 語) - 2024年1月13日 (土) 05:29
  • quốc gia Unesco của Việt Nam, Viện nghiên cứu âm nhạc (Vietnam) - 2004 "... by stricter rules. ^ Tư liệu âm nhạc cung đình Việt Nam - Page 103 Ngọc Thành…
    10キロバイト (1,271 語) - 2023年12月25日 (月) 05:07
  • ロンビエン区のサムネイル
    サイドン(Sài Đồng / 柴同) タックバン(Thạch Bàn / 石盤) トゥオンタイン(Thượng Thanh / 上靑) ヴィエトフン(Việt Hưng / 越興) ベトナム鉄道 ザーラム駅 ^ 漢字表記は『同慶地輿志』による。 ^ 越南商業網 VinaBeez 公式ホームページ 表示 編集…
    3キロバイト (127 語) - 2024年1月13日 (土) 06:00
  • 李朝 (ベトナム)のサムネイル
    倒、李朝を樹立、1010年に首都を華閭(ホアルー、Hoa Lư)から昇龍(タンロン、現ハノイ)に移し、1054年に国号を「大越(ダイベト、Đại Việt)」とした。 李朝は初代皇帝太祖の時代から第4代皇帝仁宗の時代にかけて全盛期を迎えた。それまでの越人独立諸王朝は中国(北宋)を中心とする冊封体制の…
    10キロバイト (1,283 語) - 2023年11月27日 (月) 05:23
  • ベトナム共和国のサムネイル
    ベトナム共和国 Việt Nam Cộng hòa (越南共和) 国の標語: Tổ quốc - Danh dự - Trách nhiệm (1954年-1967年) (ベトナム語 : 祖国、名誉、責任) Tổ quốc - Công minh - Liêm chính (1967年-1975年)…
    27キロバイト (2,376 語) - 2024年5月11日 (土) 10:17
  • バクロンヴィー島のサムネイル
    Lưu trữ Quốc gia I. “Đảo Bạch Long Vĩ trong nghiên cứu thám sát của người Pháp”. Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước (Việt Nam). 2013年4月28日閲覧。 スプラトリー諸島、西沙諸島…
    6キロバイト (503 語) - 2024年6月7日 (金) 02:36
  • ハロン湾のサムネイル
    2024年6月7日閲覧。 ^ a b c d “Cat Ba Biosphere Reserve, Viet Nam” (英語). UNESCO (2018年12月17日). 2023年4月30日閲覧。 ^ “Ha Long Bay” (英語). UNESCO World Heritage Centre. 2023年4月30日閲覧。…
    6キロバイト (900 語) - 2024年6月7日 (金) 02:21
  • チョン・カイのサムネイル
    Issue 546 - Page 36 Thông tấn xã Việt Nam, Vietnam. ^ Famous ancient dance relives or lives again - 1000 Years Thang Long "If the dragon dance is performed…
    2キロバイト (264 語) - 2024年2月1日 (木) 04:55
  • Nguyễn Văn Khôn 『漢越辭典 Hán-Việt Từ-Điền』 Huình-Tịnh Paulus Của 『大南國音字彙 Đại Nam Quốc Âm Tự Vị』 Trần Văn Kiệm『Giúp Đọc Nôm Và Hán Việt』 ベトナムの国旗 ベトナムの国章 青年行進曲…
    10キロバイト (429 語) - 2024年1月12日 (金) 12:09
  • バクニン市のサムネイル
    Tonkin, but a palace coup in Peking brought ..." ^ Viet Nam Social Sciences Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam Numéros 1 à 3 2006- Page 29 "In French domination…
    7キロバイト (681 語) - 2024年2月3日 (土) 15:59
  • bản lồng tiếng Việt” (Vietnamese). VnExpress iOne. http://ione.vnexpress.net/tin-tuc/showbiz/cine-tv/duong-hoang-yen-khoe-giong-trong-frozen-ban-long-tieng-viet-2914503…
    56キロバイト (4,518 語) - 2024年6月7日 (金) 12:19
  • ハロン市のサムネイル
    Yên / 大安) チャンフンダオ坊(Trần Hưng Đạo / 陳興道) トゥアンチャウ坊(Tuần Châu / 巡洲) ヴィエトフン坊(Việt Hưng / 越興) イエットキエウ坊(Yết Kiêu / 歇驕) バンカ社(Bằng Cả / 憑奇) ザンチュー社(Dân Chủ / 民主)…
    7キロバイト (662 語) - 2024年3月19日 (火) 11:20
  • 国会議事堂 (ベトナム)のサムネイル
    国会議事堂(こっかいぎじどう、ベトナム語:Tòa nhà Quốc hội Việt Nam / 座茹國會越南)は、ベトナム国会の議事堂。 首都ハノイにある。議会は一院制である。 2014年に完成した。旧議事堂の解体中にタンロン遺跡が発見され発掘調査が行われたため、予定より数年遅れて使用開始となった…
    4キロバイト (408 語) - 2024年2月12日 (月) 07:46
(前の20件 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500 件) を表示