コンテンツにスキップ

検索結果

  • バオ・タイのサムネイル
    "Chạm Vào Hạnh Phúc" "Nữ Sinh" (ft. クアン・ビン) "Giả Vờ Như Vẫn Còn Yêu" "Tình Mênh Mang" "Những Hạt Nắng Sau Mưa" (ft. クアン・ビン) "Nơi Đó" (ft. Phúc Bồ) "Thơ Tình…
    6キロバイト (745 語) - 2024年4月7日 (日) 20:59
  • ベトナムにおける2019年コロナウイルス感染症の流行状況のサムネイル
    một người Vĩnh Phúc dương tính nCoV - VnExpress Sức Khỏe” (ベトナム語). vnexpress.net. 2020年2月10日閲覧。 ^ VnExpress (2020年2月11日). “Bé gái Vĩnh Phúc 3 tháng tuổi…
    49キロバイト (5,011 語) - 2023年12月4日 (月) 19:26
  • 漢越語のサムネイル
    漢字を廃止してから、漢語を固有語で置きかえることも行われたが(飛行機を phi cơ(飛機)から máy bay に改めるなど)、新たに作られた漢語もある(máy tuyến truyền hình(無線伝形、テレビ)など)。 日本語や朝鮮語における漢字語にも元の中国にない単語や表現があるように、漢越語にもベ…
    12キロバイト (1,205 語) - 2023年4月9日 (日) 07:44
  • ベトナム社会主義共和国主席のサムネイル
    グエン・フー・チョン Nguyễn Phú Trọng 阮富仲 ベトナム共産党 10 2018年10月23日 - 2021年4月5日 7000200000000000000♠2年 + 164日 任期満了前に辞任 010 グエン・スアン・フック Nguyễn Xuân Phúc 阮春福 ベトナム共産党 11 2021年4月5日…
    21キロバイト (1,261 語) - 2024年5月22日 (水) 07:04
  • ベトナム独立宣言のサムネイル
    có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc. Lời bất hủ ấy ở trong bản Tuyên ngôn Độc lập…
    15キロバイト (1,407 語) - 2024年4月7日 (日) 02:01
  • 2024年1月8日閲覧。 ^ “Thêm 3 cầu thủ chia tay đội tuyển Việt Nam vì không kịp hồi phục chấn thương” (ベトナム語). ベトナムサッカー連盟 (2023年12月31日). 2024年1月8日閲覧。 ^ “Đội tuyển…
    206キロバイト (3,336 語) - 2024年4月17日 (水) 22:59