コンテンツにスキップ

検索結果

もしかして: this ho
(前の20件 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500 件) を表示
  • The Partner 〜愛しき百年の友へ〜のサムネイル
    ダン・ニャット・ミン 医療指導 - 山本昌督 漢文監修 - 澁澤尚 書道所作 - 日本書道教育学会 / 池田知之 通訳 - Tran Ngoc Hong Thuy、Nguyen Tran Ngoc Anh、Phan Thanh Nga、Manh Thi Le Chinh、荘秀英子、北山夏季 英訳協力 - 大西由記、James…
    8キロバイト (753 語) - 2024年8月21日 (水) 10:18
  • テイホー区のサムネイル
    テイホー区(テイホーく、ベトナム語:Quận Tây Hồ / 郡西湖、「タイホ区」とも)は、ベトナムの首都ハノイ市に存在する区 (郡)。 タイホ区は8の坊を管轄している。 ブオイ(Bưởi / 𣘓) トゥイクエ(Thụy Khuê / 瑞圭) イエンフー(Yên Phụ / 安阜) トゥーリエン(Tứ…
    2キロバイト (146 語) - 2024年1月13日 (土) 05:49
  • ホアンキエム湖のサムネイル
    ホアンキエム湖(ベトナム語:Hồ Hoàn Kiếm / 湖還劍?)または還剣湖(かんけんこ)は、ベトナムのハノイ市ホアンキエム区にある湖の1つである。ハノイの主要な景観スポットでもある。 過去に紅河が何度も氾濫を繰り返した際にできた湖の一つで三日月湖である。かつては紅河とも繋がっており、"hồ Lục Thuỷ
    5キロバイト (745 語) - 2024年5月28日 (火) 12:17
  • Long / 永隆) ヴィンオー社(Vĩnh Ô / 永烏) ヴィンソン社(Vĩnh Sơn / 永山) ヴィンタイ社(Vĩnh Thái / 永泰) ヴィントゥイ社(Vĩnh Thủy / 永水) ヴィントゥー社(Vĩnh Tú / 永秀) ^ Districts of Vietnam 表示 編集…
    2キロバイト (207 語) - 2024年1月13日 (土) 09:14
  • Rigging: 藤田祐一郎、Le Viet Trang Character Modering: 赤崎弘幸、小原孝介、Nguyen Thi Thanh Thuy、Pham Ho Huu Duy BG Modering: 加賀美早織、Le Van Minh、Nguyen van Thuong VFX Designer:…
    38キロバイト (4,457 語) - 2024年8月23日 (金) 06:06
  • 日就) タンソン社(Tân Sơn / 新山) タインソン社(Thanh Sơn / 青山) ティーソン社(Thi Sơn / 詩山) トゥイロイ社(Thụy Lôi / 瑞雷) トゥオンリン社(Tượng Lĩnh / 象嶺) ヴァンサー社(Văn Xá / 文舍) ^ 漢字表記は『大南一統志』による。…
    2キロバイト (175 語) - 2021年7月10日 (土) 12:15
  • グエン・チ・ミンカイのサムネイル
    thư thành uỷ Sài Gòn đầu tiên, Dương Thuỷ - Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam, Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam, 08/11/2010 ^ Ho Chi Minh: A Life - William J Duiker…
    9キロバイト (1,137 語) - 2022年2月21日 (月) 11:10
  • 嘉隆帝のサムネイル
    Triều Nguyễn một cái nhìn. Thuận Hóa Publishing House. p. 75  ^ Đặng Việt Thủy & Đặng Thành Trung 2008, p. 277 ^ Phan Khoang (2001) (ベトナム語). Việt sử xứ…
    86キロバイト (13,388 語) - 2024年8月24日 (土) 16:51
  • たアメリカ兵の子供を救出するために活動する。ベトナムから帰国して3年後、バンコクにキムとクリスとの子供がいることを知りクリスに伝える。 トゥイ (Thuy) キムの従兄弟で許嫁。二人が13歳の時に、キムの両親が結婚を決める。トゥイはその後、敵のはずのベトコンに寝返りキムの反感を買う。エンジニアの売春…
    75キロバイト (9,025 語) - 2024年8月23日 (金) 21:23
  • ベトナムにおける2019年コロナウイルス感染症の流行状況のサムネイル
    outbreak] (Vietnamese). Tuổi Trẻ (23 January 2020). 23 January 2020閲覧。 ^ Linh, Thùy (22 January 2020). “Phòng dịch viêm phổi lạ: Phân loại người bệnh ngay từ…
    49キロバイト (4,828 語) - 2023年12月4日 (月) 19:26
  • マイ・バン・ボー (Mai Van Bo)、W・アヴェレル・ハリマン (W. Averell Harriman)、シュアン・トゥイ (Xuân Thủy)、サイラス・ヴァンス (Cyrus Vance) 5月17日 - アメリカの貧困 (Poverty in America) 5月24日 - ロバート・F・ケネディ…
    74キロバイト (5,686 語) - 2022年10月6日 (木) 04:05
  • ポットベリーのサムネイル
    invasoras (in Spanish). Boletín Oficial del Estado 185, 3 August 2013. Nguyen, Thuy Thi Dieu (2004). Genetic diversity and distances of Vietnamese and European…
    9キロバイト (1,022 語) - 2024年6月19日 (水) 14:53
  • SGO48のサムネイル
    Mẫn Nghi レ・マン・ギー (2005-11-25) 2005年11月25日(18歳) 1期 ティエンリン Tiên Linh Lê Phạm Thuỷ Tiên レ・ファン・トゥイ・ティエン (1998-04-24) 1998年4月24日(26歳) 1期 サニー Sunny Lê Sunny レ・サ・ニー…
    20キロバイト (1,726 語) - 2024年9月2日 (月) 12:13
  • 阮朝のサムネイル
    阮福晙(Nguyễn Phúc Tuấn) 阮福宝嶹(Nguyễn Phúc Bửu Đảo) 1916年 - 1925年 13 保大帝 保大(ほだい / バオダイ / Bảo Ðại) 阮福晪(Nguyễn Phúc Thiển) 阮福永瑞(Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy) 1925年 - 1945年…
    35キロバイト (4,629 語) - 2024年8月24日 (土) 17:15
  • 16 1998 グエン・ヴァン・ズン ナムディン 17 1999-2000 Văn Sỹ Thuỷ ソンラム・ゲアン 14 2000-01 Đặng Đạo カン・ホア 11 2001-02 Hồ Văn Lợi カン・サイゴン 9 2003 Emeka Achilefu ナムディン 11 2004…
    17キロバイト (844 語) - 2024年7月4日 (木) 14:12
  • THI THUY AN 3月2日 第8話 夢想乙女 長瀬貴弘 高橋彩 小松和真 工藤真奈、国吉杏美 山本月穂、小栗寛子 BAEK Jiwon、YU Minzi CHOI Dongjin NGUYEN THI THU TRANG DANG HOANG MY LINH DUONG THI THUY AN…
    76キロバイト (4,830 語) - 2024年8月30日 (金) 23:47
  • ハノイ・ドンダン線のサムネイル
    99   チーラン県 チーラン駅 Chi Lăng 枝陵 7 106   ドンモー駅 Đồng Mỏ 同煤 7 113   バクトゥイ駅 Bắc Thủy 北水 12 125   バンティー駅 Bản Thí 本試 10 135   イエンチャック駅 Yên Trạch 安澤 8 143   カオロック県…
    12キロバイト (751 語) - 2024年1月14日 (日) 08:30
  • 1994 広島 Zhuang Hui Momi Matsumura Chiew Hui Yan 1998 バンコク 刘清華 Nguyen Thi Thuy Hien Yuri Kaminiwa 2002 釜山 Li Ao 韓静 Nguyen My Duc 2006 ドーハ 馬霊娟 Susyana Tjhan…
    23キロバイト (103 語) - 2022年3月31日 (木) 11:59
  • Ho! オーストラリア Dan Sultan Cul-de-sac カザフスタン Dimash Kudaibergen S.O.S d'un terrien en détresse インドネシア Hanin Dhiya Berkawan Dengan Rindu  ベトナム Hoang Thuy Linh…
    2キロバイト (84 語) - 2023年7月10日 (月) 14:33
  • ベトナム独立宣言のサムネイル
    nhiều người Pháp chạy qua biên thùy, lại cứu cho nhiều người Pháp ra khỏi nhà giam Nhật và bảo vệ tính mạng và tài sản cho họ. Sự thật là từ mùa thu năm 1940…
    15キロバイト (1,407 語) - 2024年4月7日 (日) 02:01
(前の20件 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500 件) を表示