コンテンツにスキップ

検索結果

もしかして: thank nguyễn chí
  • ベトナムの人名のサムネイル
    Chí Minh、胡志明)を「ホーおじさん(Bác Hồ、伯胡)」と、またトン・ドゥック・タン(Tôn Đức Thắng、孫徳勝)を「トンおじさん(Bác Tôn、伯孫)」と呼ぶような場合である。ヴォー・グエン・ザップ将軍(Võ Nguyên
    12キロバイト (1,586 語) - 2024年6月11日 (火) 05:00
  • Nam):国家人文・社会科学センターセンター長(2003)、ベトナム社会科学院主席(2003-2011/05/01) グエン・スアン・タン(Nguyễn Xuân Thắng):ベトナム社会科学院主席(2011/05/01-) 2008年4月22日付け政府第53号議定により、ベトナム社会科学院は政府直属機…
    14キロバイト (1,721 語) - 2023年10月29日 (日) 12:37
  • ソンラ市のサムネイル
    cosmologie mừơng: suivie d'une étude sur le système agraire ... - Page 121 Từ Chi Nguyẽ̂n - 1997 "... rejoignent les esprits des phïa et tao, placés au-dessous…
    8キロバイト (414 語) - 2024年2月1日 (木) 06:01
  • 55年の国会第1期第5回会議で変更された。 ウィキソースにベトナム語版の歌詞の原文があります。 ウィキソースに日本語訳の歌詞の原文があります。 Nguyễn Văn Khôn 『漢越辭典 Hán-Việt Từ-Điền』 Huình-Tịnh Paulus Của 『大南國音字彙 Đại Nam Quốc…
    10キロバイト (429 語) - 2024年1月12日 (金) 12:09
  • phố Hồ Chí Minh. I. NXB Thành phố Hồ Chí Minh. p. 179 (仮訳:『ホーチミン市ベトナム共産党委員会の歴史』) ^ Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. NXB Thành phố Hồ Chí Minh. (1987…
    30キロバイト (4,071 語) - 2024年5月7日 (火) 09:03
  • レ・チョン・タンのサムネイル
    (Huân chương Hồ Chí Minh、死後追贈)、金星勲章 (Huân chương Sao vàng)、一等および三等軍事勲章 (Huân chương Quân công)、一等勝利勲章 (Huân chương Chiến thắng)…
    12キロバイト (1,374 語) - 2024年2月8日 (木) 22:36
  • ホンダ・ウェーブのサムネイル
    sao vàng, xông pha chiến thắng" -" (Press release) (ベトナム語). Công ty Honda Việt Nam. 9 October 2021. 2022年6月25日閲覧。 ^ Nhân Chí (2021年10月10日). “Honda Wave…
    261キロバイト (23,618 語) - 2024年7月6日 (土) 05:18
  • ゴック・チンのサムネイル
    2022閲覧。 ^ Ân Nguyễn (ngày 17 tháng 2 năm 2019). “Ngọc Trinh tròn vai, Diệu Nhi hài duyên trong 'Vu quy đại náo'”. VnExpress. ngày 19 tháng 5 năm 2022閲覧。…
    7キロバイト (678 語) - 2024年4月8日 (月) 19:19
  • カンボジア作戦のサムネイル
    を維持しようと考えていたが、4月14日にはアメリカ政府から軍事作戦への参加と支援を要請された。同日、南ベトナム軍はトアンタン作戦41(Toàn Thắng、全勝)の援護の下、3つの国境越え短期作戦の1回目を行い、スヴァイリエン州内の「天使の翼(Angel's Wing)」そして「カラスの巣(Crow's…
    71キロバイト (10,886 語) - 2023年6月24日 (土) 00:24
  • ベトナム社会主義共和国主席のサムネイル
    代 主席 所属政党 期 在任期間 備考 001 ホー・チ・ミン Hồ Chí Minh 胡志明 インドシナ共産党 1 1945年9月2日 - 1945年11月 7001240000000000000♠24年 + 0日 在任中に死去 ベトナム独立同盟会 1945年11月 - 1951年2月 ベトナム労働党…
    21キロバイト (1,261 語) - 2024年6月20日 (木) 15:16
  • ベトナム独立宣言のサムネイル
    dân Pháp đã không đáp ứng lại thẳng tay khủng bố Việt Minh hơn nữa. Thậm chí đến khi thua chạy, chúng còn nhẫn tâm giết nốt số đông tù chính trị ở Yên…
    15キロバイト (1,407 語) - 2024年4月7日 (日) 02:01
  • release) (英語). Honda Motor Europe Ltd. 7 November 2011. 2023年4月19日閲覧。 ^ a b c Nguyễn Thị Diệu Tuyết (2015年10月15日). “Nhìn lại các phiên bản SH được Honda trình…
    80キロバイト (8,408 語) - 2024年1月29日 (月) 12:20
  • 2023年東南アジア競技大会カンボジア選手団のサムネイル
    Hoàng / Huy Manh Ha / Huỳnh Ngọc Sang / Ngô Thành Long /Nguyễn Hoàng Lân / Nguyễn Huy Quyền / Nguyễn Văn Lý / Tăng Minh Khoa / Vương Minh Châu L 0–3 ラオス Laksanaxay…
    119キロバイト (226 語) - 2024年6月9日 (日) 09:48