コンテンツにスキップ

検索結果

もしかして: su this cua life su
  • 準決勝ではPK戦の末日本を撃破、ワールドカップ出場を決めた。 ブルーノ・ガルシア 2014-2016 ミゲル・ロドリゴ 2017- ^ http://www.vietnamplus.vn/anh-dong-ban-thang-lich-su-cua-doi-tuyen-futsal-viet-nam/371632.vnp…
    11キロバイト (100 語) - 2024年7月3日 (水) 17:38
  • giây của Công Vinh nằm trong Top kỷ lục thế giới”. BONGDA+ (2015年4月27日). 2015年4月28日閲覧。(ベトナム語) ^ “BTC V.League khong cong nhan ban thang lich su cua Cong…
    25キロバイト (648 語) - 2024年7月4日 (木) 21:34
  • chuyên gia hàng đầu về lịch sử Việt Nam. Giáo sử học, Nhà giáo Nhân dân Phan Huy Lê. Giáo Phan Huy Lê "Tìm về cội nguồn" Nhà sử học của nhân dân…
    6キロバイト (794 語) - 2023年12月4日 (月) 18:00
  • チャン・ヴァン・チャのサムネイル
    chặng đường lịch sử của "B2-thành đồng", tập 5, Kết thúc cuộc chiến tranh 30 năm, 1982(『鋼鉄のB2戦区の歩み・第5巻・30年戦争の終結』) Những chặng đường lịch sử của "B2-thành…
    12キロバイト (1,338 語) - 2022年11月5日 (土) 11:25
  • 1989-2005年:優秀教員(Nhà giáo ưu tú)の称号を授与され、ハノイ総合大学歴史学部文化史センター(Trung tâm Liên Văn hoá - Lịch sử)のセンター長を務める。 1993-96年:ハノイ国家大学教養大学校文化学部門長。 1993-96年:ハノイ総合大学旅行学専攻長。…
    6キロバイト (746 語) - 2023年9月26日 (火) 01:13
  • Khắc Sử、チン・ナン・チュンTrình Năng Chungと共著) ディン・スアン・ラム ファン・フイ・レ チャン・クオック・ヴオン ハ・ヴァン・タン(編著)/菊池誠一(訳)『ベトナムの考古文化』東京:六興出版、1991。ISBN 4845330431 Lý lịch khoa học của GS…
    6キロバイト (755 語) - 2024年5月21日 (火) 02:46
  • ディン・スアン・ラムのサムネイル
    丁春林、1925年2月4日-2017年1月25日)はベトナム近現代史研究に大きな足跡を残した歴史学者の一人。ベトナム歴史学会(Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam)第4期副主席、ユネスコベトナム歴史・文化資料情報センター科学会議主席。 ハティン省フオンソン県ソンタン社にて、阮朝官人の家に生まれる。…
    5キロバイト (658 語) - 2021年3月12日 (金) 13:06
  • まり、安陽王と甌雒国の問題、青銅器文化と雒越、封建制への過渡期) Vấn đề hình thành của dân tộc Việt Nam (ベトナム民族形成問題、1957年) Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ XIX (原始から19世紀までのベトナム史、全2巻、1958年)…
    10キロバイト (1,384 語) - 2021年7月12日 (月) 20:12
  • Sự khủng hoảng của chế độ nhà Nguyễn trước 1858(1858年以前における阮朝の制度の危機) Lịch sử chống xâm lăng(侵略への抵抗の歴史) Giai cấp công nhân Việt Nam(ベトナムの労働者階級) Lịch sử…
    30キロバイト (4,071 語) - 2024年5月7日 (火) 09:03
  • ドアン・クエのサムネイル
    (1999)、94-95ページ ^ 白石 (1999)、100ページ ^ ベトナム軍事歴史博物館 (BAO TANG LICH SU QUAN SU VIET NAM) > Danh nhân quân sự > Danh nhân CM > Đại tướng Đoàn Khuê - Bộ trưởng Bộ…
    10キロバイト (1,039 語) - 2022年10月10日 (月) 01:00
  • 嘉隆帝のサムネイル
    18&gr=3#  Tạ Chí Đại Trường (1973) (ベトナム語). Lịch sử Nội Chiến Việt Nam 1771–1802. Sài Gòn: Nhà xuất bản Văn Sử Học  Thụy Khuê (2017) (ベトナム語), Vua Gia Long…
    86キロバイト (13,389 語) - 2024年7月22日 (月) 02:20
  • GMベトナムのサムネイル
    シボレー・ビバント (2008-2011) 大宇・ダマス (1993-?) 大宇・ラボ (1993-?) ^ “Lịch sử hình thành và phát triển của GM Việt Nam”. GMベトナム. 2018年6月29日閲覧。 ^ “VINFAST AND GENERAL…
    5キロバイト (484 語) - 2023年9月26日 (火) 10:29
  • ホンダ・ウェーブのサムネイル
    2013年7月1日時点のオリジナルよりアーカイブ。2022年8月6日閲覧。 ^ Nguyễn Oanh (2017年11月17日). “Ngược dòng lịch sử các dòng Honda Dream: Thời oanh liệt nay còn đâu!” (ベトナム語). Dân Việt. Trung…
    255キロバイト (23,618 語) - 2024年7月16日 (火) 07:59
  • ベトナムにおける2019年コロナウイルス感染症の流行状況のサムネイル
    ^ PhoBolsaTV (19 February 2020). Đại sứ Mỹ Daniel Kritenbrink: "Ấn tượng với mức độ hợp tác và minh bạch của chính phủ VN" [US Ambassador Daniel Kritenbrink:…
    49キロバイト (5,011 語) - 2023年12月4日 (月) 19:26
  • (2022-04-18). “NGHỆ THUẬT TẠO HÌNH TƯỢNG THỜ CHẤT LIỆU ĐỒNG TẠI BẢO TÀNG LỊCH SỬ QUỐC GIA VIỆT NAM”. Tạp chí Khoa học (03 (12) T11): 50. doi:10.55988/2588-1264/46…
    12キロバイト (1,859 語) - 2024年2月8日 (木) 00:18