コンテンツにスキップ

検索結果

もしかして: nhn nghĩa
(前の20件 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500 件) を表示
  • Giao / 隆交) バオビン社(Bảo Bình / 保平) ラムサン社(Lâm San / 林山) ニャンギア社(Nhân Nghĩa / 仁義) ソンニャン社(Sông Nhạn / 瀧雁) ソンライ社(Sông Ray / 瀧來) トゥアドゥク社(Thừa Đức / 承德) スアンバオ社(Xuân…
    1キロバイト (131 語) - 2021年7月11日 (日) 00:41
  • / 原里) ニャンビン社(Nhân Bình / 仁平) ニャンチン社(Nhân Chính / 仁政) ニャンミー社(Nhân Mỹ / 仁美) ニャンカン社(Nhân Khang / 仁康) ニャンギア社(Nhân Nghĩa / 仁義) ニャンティン社(Nhân Thịnh / 仁盛) フーフック社(Phú…
    2キロバイト (193 語) - 2021年7月10日 (土) 12:16
  • ギアミー社(Nghĩa Mỹ / 義美) ギアトゥアン社(Nghĩa Thuận / 義順) ギアティエン社(Nghĩa Tiến / 義進) タイヒエウ社(Tây Hiếu / 西孝) ^ Thị xã Thái Hòa kỷ niệm 10 năm thành lập, đón nhận Huân…
    3キロバイト (105 語) - 2021年7月10日 (土) 12:54
  • チンギア社(Chính Nghĩa / 正義) ドンタイン社(Đồng Thanh / 同清) ドゥクホップ社(Đức Hợp / 德合) ヒエップクオン社(Hiệp Cường / 協強) フンアン社(Hùng An / 雄安) マイドン社(Mai Động / 枚洞) ギアザン社(Nghĩa Dân / 義民)…
    1キロバイト (156 語) - 2021年7月10日 (土) 12:19
  • ヴォー・ヴァン・キエットのサムネイル
    bỏ hoàn toàn cái cũ hay từ bỏ chủ nghĩa xã hội mà là nhận thức lại một cách đúng đắn hơn về một chủ nghĩa xã hội nhân bản, hoàn thiện, với lý tưởng phục…
    13キロバイト (1,377 語) - 2024年4月14日 (日) 07:05
  • chuyên gia hàng đầu về lịch sử Việt Nam. Giáo sư sử học, Nhà giáo Nhân dân Phan Huy Lê. Giáo sư Phan Huy Lê "Tìm về cội nguồn" Nhà sử học của nhân dân…
    6キロバイト (794 語) - 2023年12月4日 (月) 18:00
  • ダイドン社(Đại Đồng / 大同) キムサー社(Kim Xá / 金舍) ルンホア社(Lũng Hòa / 隴和) リーニャン社(Lý Nhân / 里仁) ギアフン社(Nghĩa Hưng / 義興) グーキエン社(Ngũ Kiên / 五堅) フーダ社(Phú Đa / 富多) フーティン社(Phú Thịnh…
    2キロバイト (209 語) - 2024年1月13日 (土) 08:32
  • ディン・スアン・ラムのサムネイル
    Lịch sử Việt Nam cận đại (ベトナム近代史、1959-61年) Văn thơ Đông Kinh nghĩa thục (トンキン義塾詩文集) Danh nhân văn hoá Hồ Chí Minh (文化人ホー・チ・ミン) Lê Hồng Phong – Người cộng…
    5キロバイト (658 語) - 2021年3月12日 (金) 13:06
  • ホアン・ホア・タムのサムネイル
    張文慎)と母のリュオン・チ・ミン(ベトナム語:Lương Thị Minh / 梁氏明)は、グエン・ヴァン・ナン(ベトナム語:Nguyễn Văn Nhân / 阮文雁)とノン・ヴァン・ヴァン(中国語版)が率いたソンタイ起義に参加して命を落としており、父方の叔父はその際に姓を「チュオン」(ベトナム語:Trương /…
    8キロバイト (1,057 語) - 2024年2月3日 (土) 16:41
  • ベトナム語のサムネイル
    CSGT - Cảnh Sát Giao Thông(交通警察) UBND - Ủy ban nhân dân(人民委員会) NCHXHCNVN - Nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam(ベトナム社会主義共和国) またこの他に、特に携帯電話に慣れた若い世代では…
    68キロバイト (7,218 語) - 2024年7月4日 (木) 12:40
  • トゥーザウモット市のサムネイル
    トゥーザウモットには14の坊がある。 フークオン(Phú Cường / 富強) ヒエップタイン(Hiệp Thành / 協成) チャインギア(Chánh Nghĩa / 正義) フート(Phú Thọ / 富壽) フーホア(Phú Hòa / 富和) フーロイ(Phú Lợi / 富利) フーミー(Phú Mỹ…
    8キロバイト (636 語) - 2023年10月21日 (土) 11:43
  • YouTube(ベトナム語) - チュノムで書いた進軍歌 TIẾN QUÂN CA - Quốc ca nước Công hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ( 2014 ) FULL HD- - YouTube(ベトナム語) ベトナム国歌 進軍歌 Tiến Quân Ca…
    10キロバイト (429 語) - 2024年1月12日 (金) 12:09
  • 駐日ベトナム大使館のサムネイル
    るベトナム大使館の名称が駐日ベトナム社会主義共和国大使館(ベトナム語:Đại sứ quán Nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam tại Nhật Bản / 大使館國共和社會主義越南在日本、英語: Embassy of the Socialist Republic…
    29キロバイト (3,863 語) - 2024年1月17日 (水) 04:22
  • ベトナムのサムネイル
    この項目には、一部のコンピュータや閲覧ソフトで表示できない文字(CJK統合漢字拡張B)が含まれています(詳細)。 ベトナム社会主義共和国 Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (共和社會主義越南) 国の標語:独立・自由・幸福 (Độc lập - Tự do - Hạnh phúc) 国歌:進軍歌(Tiến…
    180キロバイト (21,938 語) - 2024年7月19日 (金) 13:32
  • ベトナム人民海軍のサムネイル
    ベトナム人民海軍(越:Hải quân Nhân dân Việt Nam / 海軍人民越南)は、ベトナム人民軍の海軍組織。1955年8月5日に創設された。 ベトナム人民海軍は、ハイフォンに司令部を置き、4個沿海区(師団級。ダナン、カムラン、ハイフォン、ホーチミン)に分かれ、以下の部隊から成る。兵力…
    29キロバイト (1,245 語) - 2024年7月7日 (日) 09:41
  • ベトナム社会主義共和国主席のサムネイル
    ベトナム社会主義共和国主席(ベトナムしゃかいしゅぎきょうわこくしゅせき、ベトナム語:Chủ tịch nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam / 主席𫭔共和社會主義越南)は、ベトナム社会主義共和国の国家元首。略称は国家主席(ベトナム語:Chủ tịch nước /…
    21キロバイト (1,261 語) - 2024年7月21日 (日) 11:00
  • Nguyên Hùng (2003). Nam Bộ, Những nhân vật một thời vang bóng. NXB Công an Nhân dân. p. 100  ^ Anh Kiệt, "Khởi nghĩa với tầm vông vạt nhọn".(キートさん「とがったネクタイで蜂起」)…
    30キロバイト (4,071 語) - 2024年5月7日 (火) 09:03
  • ボイ・チャウ(潘佩珠)らと共に当時のベトナム独立運動の中心にいたファン・チュー・チン(潘周楨)により、ハノイに「東京義塾 (Đông Kinh Nghĩa Thục)」が創立され、同校では、漢文に加え、チュ・クオック・グー、フランス語が教授された。 フランス当局の後ろ盾により、総督府寄りの姿勢では…
    30キロバイト (2,164 語) - 2024年6月13日 (木) 16:02
  • 鄧輝著のサムネイル
    sao (鄧黄中文抄) Đặng Dịch Trai ngôn hành lục (鄧易齋言行錄) Việt sử thánh huấn diễn nghĩa (越史聖訓演義) Ngũ giới diễn ca (五戒演歌) Sách học vấn tân (策學門津) Tứ giới thi (四戒詩)…
    6キロバイト (798 語) - 2024年3月1日 (金) 07:15
  • ベトナムにおける2019年コロナウイルス感染症の流行状況のサムネイル
    ministry advises”. VnExpress. 2020年3月15日時点のオリジナルよりアーカイブ。2020年3月9日閲覧。 ^ Hiệp, Nghĩa (2020年2月14日). “Lợi dụng dịch bệnh để trục lợi: Cần xử lý nghiêm khắc” [Taking…
    49キロバイト (5,011 語) - 2023年12月4日 (月) 19:26
(前の20件 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500 件) を表示