コンテンツにスキップ

検索結果

  • 同進) ホアソン社(Hoa Sơn / 花山) ホアラム社(Hòa Lâm / 和林) ホアナム社(Hòa Nam / 和南) ホアフー社(Hòa Phú / 和富) ホアサー社(Hòa Xá / 和舍) ホンクアン社(Hồng Quang / 弘光) キムドゥオン社(Kim Đường / 金堂)…
    2キロバイト (263 語) - 2024年1月27日 (土) 04:06
  • 交(Giao、こう、ザオ/ジャオ) 何(Hà、か、ハー) 夏(Hạ、か、ハ) 賀(Hạ、が、ハ) 韓(Hàn、かん、ハン(ハーン)) 邢(Hình、けい、ヒン) 華(Hoa、か、ホア) 洪(Hồng、こう、ホン) 熊(Hùng、ゆう、フン) 許(Hứa、きょ、フア) 向(Hướng、こう、フオン) 柯(Kha、か、カー)…
    9キロバイト (698 語) - 2022年11月17日 (木) 05:24
  • / 賢城) キムタック社(Kim Thạch / 金石) チュンナム社(Trung Nam / 中南) ヴィンチャップ社(Vĩnh Chấp / 永執) ヴィンザン社(Vĩnh Giang / 永江) ヴィンハ社(Vĩnh Hà / 永河) ヴィンホア社(Vĩnh Hòa / 永和) ヴィンケー社(Vĩnh…
    2キロバイト (207 語) - 2024年1月13日 (土) 09:14
  • Đại / 高大) チャンフン社(Chấn Hưng / 振興) ダイドン社(Đại Đồng / 大同) キムサー社(Kim Xá / 金舍) ルンホア社(Lũng Hòa / 隴和) リーニャン社(Lý Nhân / 里仁) ギアフン社(Nghĩa Hưng / 義興) グーキエン社(Ngũ…
    2キロバイト (209 語) - 2024年1月13日 (土) 08:32
  • フエ市のサムネイル
    安舊) アンドン坊(An Đông / 安東) アンホア坊(An Hoà / 安和) アンテイ坊(An Tây / 安西) フオンロン坊(Hương Long / 香龍) フオンソー坊(Hương Sơ / 香初) キムロン坊(Kim Long / 金龍) フービン坊(Phú Bình / 富平) フーカット坊(Phú…
    54キロバイト (7,200 語) - 2024年6月7日 (金) 02:23
  • (ベトナム文化史綱、1938年) Khổng giáo phê bình tiểu luận (儒教批判小論、1938年) Trung Hoa sử cương (中華史綱、1942年) Khảo luận về Kim Vân Kiều (金雲翹研究、1943年) Lịch sử Việt Nam (ベトナム史、大学の教科書、1956年)…
    10キロバイト (1,384 語) - 2021年7月12日 (月) 20:12
  • 嘉隆帝のサムネイル
    Sơn (2004). Huế Triều Nguyễn một cái nhìn. Thuận Hóa Publishing House. p. 75  ^ Duiker, p. 60 ^ Kim, p. 416. Buttinger, Joseph (1958). The Smaller Dragon:…
    86キロバイト (13,396 語) - 2023年11月16日 (木) 17:05
  • ホイアンのサムネイル
    “Đầu Xuân, viếng mộ tác giả ca khúc “Xuân và Tuổi trẻ”” (ベトナム語). Báo điện tử Dân Trí. 2024年4月11日閲覧。 ^ “Hoi An Ancient Town” (英語). UNESCO World Heritage…
    25キロバイト (2,966 語) - 2024年4月11日 (木) 10:41
  • 民謡音楽調ポップス) アルバム, 2010 Chuyện tình hoa bướm, album lyrical, 2010 Nửa trái tim, album foreign words, 2011 Tôi mơ – Cô bến phà, 民謡アルバム, 2011 Thiên đàng…
    4キロバイト (281 語) - 2024年1月25日 (木) 06:59
  • ジェニー・キムのサムネイル
    (2018年4月10日). 2020年12月20日閲覧。 ^ Tân Cao (2018年11月24日). “Minh diện váy ngắn đọ sắc vóc với đương kim Hoa hậu Siêu Quốc gia”. ione.net. 2020年12月20日閲覧。…
    8キロバイト (981 語) - 2024年3月3日 (日) 12:21
  • Encyclopedia Publishing House, 2002. pp. 385 ^ History of Vietnamese thought. Thuận Hóa Publishing House, 2007. pp. 163 ^ Ninh Lương. A simplified Vietnamese history:…
    8キロバイト (1,001 語) - 2023年5月9日 (火) 07:45
  • 音読みのサムネイル
    [il] 대 [tɛː] 력 [ɾjɔk] 역 [jɔk] 이 [i] 석 [sɔk] 학 [hak] ベトナム語の漢越語 hoà/hoạ [hwaː] ngoại [ŋwaːj] tử/tí [tɨ]/[ti] cước [kɨək] noãn [nwaːn] hành/hạnh/hàng/hạng [hajŋ]/[haːŋ]…
    21キロバイト (1,638 語) - 2024年1月10日 (水) 08:37
  • ベトナム独立宣言のサムネイル
    lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự thật là dân ta lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp. Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo…
    15キロバイト (1,407 語) - 2024年4月7日 (日) 02:01
  • チューファン(Chu Phan / 朱幡) ダイティン(Đại Thịnh / 大盛) ホアンキム(Hoàng Kim / 黃金) キムホア(Kim Hoa / 金華) リエンマック(Liên Mạc / 蓮莫) メリン(Mê Linh / 麊泠) タムドン(Tam Đồng / 三銅) タックダー(Thạch…
    3キロバイト (239 語) - 2024年1月13日 (土) 05:31
  • 南北線 (ベトナム)のサムネイル
    11 1232   カインホア省 ヴァンニン県 トゥボン駅 Tu Bông 修芃 10 1242   ザー駅 Giã 也 12 1254   ホアフイン駅 Hòa Huỳnh 和黃 16 1270   ニンホア市社 ニンホア駅 Ninh Hoà 寧和 11 1281   フォンタイン駅 Phong Thạnh…
    45キロバイト (433 語) - 2024年1月13日 (土) 16:18
  • hùng) 宣慈皇太后、グエンアンヴュー、花春 (Hoa Xuân) 2012年 22 バデの伝説 (Huyền thoại Bà Đế) 16世紀初頭 1927年 23 バデンの伝説 (Kỳ tích Bà Đen) 1989年 24 金•雲•翹 (Kim Vân Kiều) 16世紀半ば 1923年…
    11キロバイト (58 語) - 2023年9月23日 (土) 02:23
  • アメリカ海軍哨戒艇一覧のサムネイル
    南ベトナムへ (Kim Qui, HQ 605) PGM-60 (USS PGM-60) 南ベトナムへ (May Rut, HQ 606) PGM-61 (USS PGM-61) 南ベトナムへ (Nam Du, HQ 607) PGM-62 (USS PGM-62) 南ベトナムへ (Hoa Lu, HQ…
    231キロバイト (3,264 語) - 2023年6月4日 (日) 00:06