コンテンツにスキップ

検索結果

  • 賈(Giả、か、ザー/ジャー) 江(Giang、こう、ザン/ジャン) 交(Giao、こう、ザオ/ジャオ) 何(Hà、か、ハー) 夏(Hạ、か、ハ) 賀(Hạ、が、ハ) 韓(Hàn、かん、ハン(ハーン)) 邢(Hình、けい、ヒン) 華(Hoa、か、ホア) 洪(Hồng、こう、ホン) 熊(Hùng、ゆう、フン)…
    9キロバイト (698 語) - 2022年11月17日 (木) 05:24
  • 黎朝のサムネイル
    Mạc / 家莫)の簒奪による一時断絶を境に前期(初黎朝、ベトナム語:Nhà sơ / 家黎初)と後期(中興黎朝 、ベトナム語:Nhà trung hưng / 家黎中興)に分ける。 15世紀初頭に明はベトナムを支配下に置いていたが(第四次北属時期(英語版)、1407年…
    19キロバイト (2,177 語) - 2024年1月12日 (金) 03:27
  • ハイズオン市のサムネイル
    トゥーミン坊(Tứ Minh / 四明) ヴィエトホア坊(Việt Hòa / 越和) アントゥオン社(An Thượng / 安上) ザースエン社(Gia Xuyên / 嘉川) リエンホン社(Liên Hồng / 連鴻) ゴクソン社(Ngọc Sơn / 玉山) クエットタン社(Quyết Thắng…
    5キロバイト (294 語) - 2023年3月2日 (木) 14:36
  • Light". Hung Medien. ^ "Austriancharts.at – Madonna – Ray of Light" (in German). Hung Medien. ^ "Ultratop.be – Madonna – Ray of Light" (in Dutch). Hung Medien…
    45キロバイト (3,316 語) - 2024年2月19日 (月) 08:15
  • Triều / 水潮) グーラオ社(Ngũ Lão / 五老) フックレー社(Phục Lễ / 復禮) タムフン社(Tam Hưng / 三興) ファーレー社(Phả Lễ / 浦禮) ラップレー社(Lập Lễ / 立禮) キエンバイ社(Kiền Bái /乾沛) ティエンフオン社(Thiên Hương…
    3キロバイト (295 語) - 2023年11月8日 (水) 10:56
  • Xương / 德昌) ザーカイン社(Gia Khánh / 嘉慶) ザールオン社(Gia Lương / 嘉良) ザータン社(Gia Tân / 嘉新) ホアンジエウ社(Hoàng Diệu / 黃耀) ホンフン社(Hồng Hưng / 鴻興) レロイ社( Lợi / 黎利) ニャットタン社(Nhật…
    2キロバイト (177 語) - 2021年7月10日 (土) 12:09
  • 新城) タックダン社(Thạch Đạn / 石磾) タインロア社(Thanh Lòa / 清螺) トゥイフン社(Thụy Hùng / 瑞雄) スアットレー社(Xuất Lễ / 出禮) スアンロン社(Xuân Long / 春隆) イエンチャック社(Yên Trạch / 安澤) ^ Districts…
    2キロバイト (196 語) - 2021年3月19日 (金) 12:02
  • ダナンのサムネイル
    2021年5月16日閲覧。 ^ “Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng - thông tin và đánh giá đầy đủ | Vinmec” (ベトナム語). www.vinmec.com. 2022年6月29日閲覧。 ^ Altman, Lawrence…
    56キロバイト (6,211 語) - 2024年6月6日 (木) 12:41
  • 1枚の写真がいかに英雄を死刑執行人に変えたか”. スプートニク (2018年2月2日). 2020年11月7日閲覧。 ^ Nguyễn Đức Hùng『Biệt động Sài Gòn - Chợ Lớn - Gia Định: trong 30 năm chiến tranh giải phóng』NXB Văn hóa、2016年1月1日。 …
    5キロバイト (644 語) - 2023年12月24日 (日) 10:01
  • ダム・ビンフンのサムネイル
    Nhung - ft. Mỹ Tâm (2002) Giọt Nước Mắt Cho Đời (2003) Hưng (2004) Tình Yêu Còn Đâu (2004) Mắt Lệ Cho Người - ft. Mỹ Tâm, Quang Dũng (2004) Đàm 7 "Mr. Đàm"…
    3キロバイト (468 語) - 2021年8月4日 (水) 15:37
  • NXB Đại học Quốc gia TP.HCM. ^ Nguyên Hùng (2003). Nam Bộ, Những nhân vật một thời vang bóng. NXB Công an Nhân dân. p. 84  ^ Nguyên Hùng (2003). Nam Bộ…
    30キロバイト (4,071 語) - 2024年5月7日 (火) 09:03
  • ベトナムにおける2019年コロナウイルス感染症の流行状況のサムネイル
    VietNamNet (2020年2月13日). “Người thứ 16 nhiễm nCoV, là thành viên trong gia đình đã có 3 người mắc” (ベトナム語). VietNamNet. 2020年2月13日閲覧。 ^ “新型肺炎、ベトナム北部の村封鎖…
    49キロバイト (5,011 語) - 2023年12月4日 (月) 19:26
  • ベトナム共和国のサムネイル
    Phước Tuy / 福綏 フオックレー Phước Lễ / 福禮 アンスエン省(ベトナム語版) An Xuyên / 安川 クアンロン Quản Long / 管隆 キエンザン省 Kiên Giang / 堅江 ラックザー Rạch Giá / 瀝架 キエンホア省(ベトナム語版) Kiến Hòa…
    27キロバイト (2,376 語) - 2024年5月11日 (土) 10:17