検索結果

もしかして: true nam hạ 2010
  • SGO48のサムネイル
    nhạc Nhật đến Nội diễn cùng nhóm nhạc đông nhất Việt Nam” (ベトナム語). Tuổi Trẻ Online. (2018年11月11日). https://tuoitre.vn/nhom-nhac-nhat-den-ha
    20キロバイト (1,725 語) - 2024年5月22日 (水) 02:46
  • ベトナムのサムネイル
    ベトナム (Việt Namからのリダイレクト)
    hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam / 共和社會主義越南)、通称ベトナムあるいは越南(えつなん、ベトナム語:Việt Nam / 越南、ヴィエッナム/ヴィエットナム、[vîət nāːm] ( 音声ファイル))は、東南アジアのインドシナ半島東部に位置する共…
    180キロバイト (21,838 語) - 2024年5月22日 (水) 10:30
  • Cùng GS. Trần Quốc Vượng tìm tòi và suy ngẫm( Nội Mới紙) GS. Trần Quốc Vượng - "mõ làng" của Nội(VietNamNet誌、原載Pháp Luật紙, TPHCM) GS. Trần Quốc Vượng…
    6キロバイト (746 語) - 2023年9月26日 (火) 01:13
  • ベトナム人民海軍のサムネイル
    ベトナム人民海軍(越:Hải quân Nhân dân Việt Nam / 海軍人民越南)は、ベトナム人民軍の海軍組織。1955年8月5日に創設された。 ベトナム人民海軍は、ハイフォンに司令部を置き、4個沿海区(師団級。ダナン、カムラン、ハイフォン、ホーチミン)に分かれ、以下の部隊から成る。兵…
    29キロバイト (1,245 語) - 2024年2月9日 (金) 13:39
  • 嘉隆帝のサムネイル
    p. 74 ^ a b Buttinger 1958, p. 240 ^ a b Woodside, p. 120. ^ Trần Trọng Kim, Việt Nam sử lược, /Quyển II, Cận kim thời đại, Chương I ^ Jeff Kyong-McClain;…
    86キロバイト (13,396 語) - 2023年11月16日 (木) 17:05
  • to the Tran dynatiesを執筆) Chùa Việt Nam, Nxb Khoa học Xã hội, 1993.(『ベトナムの寺院』) Tư tưởng thời kỳ tiền sử và sơ sử // Lịch sử tư tưởng Việt Nam, tập I,…
    6キロバイト (755 語) - 2024年5月21日 (火) 02:46
  • Nhân dân. p. 93  ^ Phan Hoàng, "Bí thư Xứ ủy Trần Văn Giàu và Cách mạng tháng Tám 1945 ở Nam Bộ". ^ Trần Văn Giàu (1995). Hồi ký 1940- 1945" (bản đánh…
    30キロバイト (4,071 語) - 2024年5月7日 (火) 09:03
  • ズオン・クアン・ハムのサムネイル
    Loan)、家族・ジェンダー研究所の創設者でもある。 ^ Trần Hữu Tá, Từ điển văn học, bộ mới, N.X.B Thế Giới, tr.360 và Từ điển bách khoa Việt Nam, tập I, Nội, 1995, tr.690 ^ タイン・ランThanh…
    10キロバイト (1,412 語) - 2023年11月13日 (月) 13:21
  • Vリーグ1(ベトナム語: Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam、英: V.League 1)は、ベトナムにおけるサッカーリーグのトップディビジョン(1部リーグ)である。 1980年にAll Vietnam Football Championshipとして創設され、Tổng…
    17キロバイト (844 語) - 2023年11月24日 (金) 22:00
  • ^ trúc, Tạp chí Kiến (2022年9月22日). ““ Nội không giới hạn” - Giải Nhất Thi tuyển Phương án Kiến trúc cầu Trần Hưng Đạo - Tạp chí Kiến Trúc” (ベトナム語)…
    7キロバイト (707 語) - 2024年4月9日 (火) 04:31
  • ベトナム共産党中央執行委員会書記長のサムネイル
    いんかいしょきちょう、ベトナム語:Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam / 總秘書班執行中央黨共產越南)は、ベトナム共産党の党首。ベトナム社会主義共和国の指導政党であるベトナム共産党中央執行委員会(中央委員会)(ベト…
    10キロバイト (466 語) - 2024年5月22日 (水) 04:06
  • MY WAY MY LOVEのサムネイル
    2010年12月に脱退し、2012年8月にGLARE SOUNDS PROJECTIONへ加入。 尾形信浩(おがた のぶひろ) ベース担当。 在籍期間:2000年〜2001年、コンピレーションアルバム『LIFE IS DELICIOUS?』に参加。 池田純一郎(いけだ じゅんいちろう) ベース担当。 在籍期間:2002年に短期間だけ在籍。…
    171キロバイト (1,363 語) - 2024年4月16日 (火) 03:46