コンテンツにスキップ

検索結果

  • sơ (黎初時代の土地制度と農業経済) Đặc điểm của phong trào nông dân Tây Sơn(タイソン農民運動の特徴) Khởi nghĩa Lam Sơn (1977), (藍山起義、ファン・ダイ・ゾアンPhan Đại Doãnと共著) Truyền thống dựng…
    6キロバイト (794 語) - 2023年12月4日 (月) 18:00
  • 1928年、「観海叢書Quan hải tùng thư」を立ち上げて、ヴォー・リエム・ソンVõ Liêm Sơn、チャン・ディン・ナムTrần Đình Nam、ファン・ダン・ルーPhan Đăng Lưuといった知識人と協力して科学思想や唯物史観を紹介する啓蒙書を出版した(『経済学説史』『婦人運動』…
    10キロバイト (1,384 語) - 2021年7月12日 (月) 20:12
  • ソン・トゥン・M-TPのサムネイル
    trao-cho-anh-video-snoop-dogg-8518606/ 2019年7月5日閲覧。  ^ “"Có Chắc Yêu Là Đây" của Sơn Tùng M-TP "càn quét" sau 12 giờ: Kỷ lục 12 triệu view, #1 Châu Á…
    19キロバイト (1,413 語) - 2024年5月21日 (火) 03:30
  • ベトナム独立宣言のサムネイル
    lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những…
    15キロバイト (1,407 語) - 2024年4月7日 (日) 02:01
  • 朝鮮人の姓の一覧のサムネイル
    Um、Eum、Uhm、Aum、Oum、Ohm、Uam 6 严 12 儼 217 嚴 144,425 132,990 116,039 寧越 여 余 ヨ Yeo Yŏ Yu、Yo、Yeu、Yuh、Yea、Ryeo 20,134 18,146 14,763 宜寧 呂 60,522 56,692 48,965 咸陽(星州) 黎 16 汝*…
    74キロバイト (1,002 語) - 2024年6月10日 (月) 08:26
  • 映画の歴史上の人物 制作年 注 紀元前 1 山神水怪 (Sơn thần thủy quái) 鴻龐時代 山精、水精、媚娘姫 1991年 映画は 山精と水精間の戦争についてのもの。 2 水神の愛の伝説 (Truyền thuyết tình yêu Thần Nước) 鴻龐時代 山精、水精、媚娘姫 1991年…
    11キロバイト (58 語) - 2023年9月23日 (土) 02:23