コンテンツにスキップ

検索結果

  • ベトナム語のサムネイル
    手段。中国語では「办法 / 辦法」または「手段」という。「方便」 (fāngbiàn / fong1 bin6) は中国語/広東語で便利の意味。 văn phòng < 「文房」: 事務室。中国語/広東語では「办公室 / 辦公室」または「写字楼 / 寫字樓」という。「文房 / 文房」 (wénfáng…
    68キロバイト (7,218 語) - 2024年7月4日 (木) 12:40
  • ベトナム独立宣言のサムネイル
    sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu…
    15キロバイト (1,407 語) - 2024年4月7日 (日) 02:01

英語版ウィキペディアの検索結果を表示しています。

  • Divine Path to Eternal Life Chân dung Hộ Pháp Phạm Công Tắc – Trần văn Rạng – 1974 Lời thuyết Đạo của Hộ Pháp Phạm Công Tắc –– Tài liệu Tòa Thánh Tây Ninh –…
    12キロバイト (1,792 語) - 2024年7月2日 (火) 05:38
  • Publisher, 1973); Collection Phạm Tuyên (Văn hoá Publisher, 1982); Gửi nắng cho em (Âm nhạc Publisher, 1991); Ca khúc Phạm Tuyên (Phạm Tuyên's song, a collection…
    9キロバイト (1,294 語) - 2024年1月13日 (土) 05:09
  • Nguyễn Văn Thiệu ( Vietnamese pronunciation: [ŋʷǐənˀ vān tʰîəwˀ] ; 5 April 1923 – 29 September 2001) was a South Vietnamese military officer and politician…
    84キロバイト (10,070 語) - 2024年7月1日 (月) 19:05
  • 2014 in Vietnam. She starred alongside Sơn Tùng M-TP, Hứa Vỹ Văn, Ngô Kiến Huy and Phạm Quỳnh Anh. She also became a popular MC in many games shows on…
    8キロバイト (880 語) - 2024年5月5日 (日) 16:02
  • Caps Goals Club 1 1GK Phạm Văn Rạng 8 January 1934 (aged 22) État-Major Général 12 1GK Nguyễn Văn Quí Police-Sports 2 2DF Dương Văn Quới Association Jeunesse…
    12キロバイト (45 語) - 2023年11月19日 (日) 14:47
  • birth (age) Caps Goals Club 1GK Phạm Văn Rạng 8 January 1934 (aged 26) État-Major Général 1GK Trần Văn Đực Army 2DF Phạm Trí Sáng Gia Định 2DF Phan Dương…
    11キロバイト (54 語) - 2024年2月8日 (木) 11:33
  • Long Generals: Nguyễn Chánh (Quảng Ngãi), Trần Văn Trà, Trần Quý Hai, Phạm Kiệt, Võ Thứ, Nguyễn Đôn, Tiêu Văn Mẫn, Trịnh Lương Hy, Võ Bẩm, Trần Tiến Cung…
    9キロバイト (378 語) - 2024年6月30日 (日) 15:48
  • Thái Tổ had no biological father. His mother, Phạm Thị, dreamed of copulating with a Taoist immortal. Phạm became pregnant and later gave birth to Lý Thái…
    5キロバイト (629 語) - 2023年8月7日 (月) 00:05
  • government documents, a majority of literary works were composed in Hán văn or as văn ngôn. From the 10th century, a minority of literary works were composed…
    17キロバイト (2,161 語) - 2024年1月1日 (月) 16:48
  • Goals Club 1GK Phạm Văn Rạng 2DF Trần Văn Nhung 2DF Duang Văn Quai 3MF Nguyễn Ngọc Thanh 2DF Phạm Văn Hiếu 3MF Lê Văn Hồ 4FW Lại Văn Ngôn 4FW Đỗ Thới…
    29キロバイト (203 語) - 2024年3月17日 (日) 08:41
  • took a 30th-minute free kick, which was saved by Vietnamese goalkeeper Pham Van Rang. The Indian forwards then increased their attacks, and a Banerjee header…
    152キロバイト (10,497 語) - 2024年7月8日 (月) 23:48
  • Vice-President Trần Văn Hương he was relieved of command by President Nguyễn Văn Thiệu during an anti-corruption campaign and replaced by General Phạm Văn Phú. Thiệu…
    11キロバイト (1,265 語) - 2023年12月9日 (土) 05:58
  • Dương Văn Minh (Vietnamese: [jɨəŋ van miŋ̟] ; 16 February 1916 – 6 August 2001), popularly known as Big Minh, was a South Vietnamese politician and a…
    54キロバイト (7,085 語) - 2024年6月22日 (土) 01:05
  • Thanh Hằng (Phạm Thị Thanh Hằngからのリダイレクト)
    Thanh Hằng, real name Phạm Thị Thanh Hằng (born 22 July 1983) is a Vietnamese actress, supermodel and beauty pageant titleholder. She was the most successful…
    9キロバイト (1,042 語) - 2024年6月18日 (火) 02:30
  • It is considered Vietnam's national dish. Sister cities Mỹ Tho Prato Phạm Văn Thuần (born 1992), Vietnamese footballer "Nam Định (District-level City…
    11キロバイト (335 語) - 2024年6月30日 (日) 15:13
  • Keung Cheung Chi Doy Nguyen Van Ngon Do Thoi Vinh Cho Yoon-ok Yasuyuki Kuwahara Majid Ariff Suk Bahadur 1966 Pham Van Rang Khim Maung Tun Kim Jung-suk…
    74キロバイト (2,907 語) - 2024年4月29日 (月) 18:35
  • members of this new elite were: Nguyễn Trãi, Tran Nguyen Han, Lê Sát, Phạm Văn Xảo, Dinh Liêt, and Lê Ngan. When Lê Lợi died in 1433, Lê Sát was appointed…
    5キロバイト (829 語) - 2024年2月17日 (土) 01:50
  • (1969). Một cơn gió bụi. Vĩnh Sơn publisher. pp. 60-61. pdf (in Vietnamese) Phạm Văn Thanh. "SƠ LƯỢC VỀ LỊCH SỬ QUỐC KỲ VIỆT NAM TỰ DO". Verein der vietnamesischen…
    97キロバイト (3,231 語) - 2024年6月19日 (水) 14:18
  • Tuấn Cường (2015). "Giáo dục Hán văn bậc tiểu học tại Việt Nam thời xưa qua trường hợp sách Tam tự kinh". p. 15. Phạm, Văn Thịnh (February 2024). "The Vietnamese…
    45キロバイト (4,351 語) - 2024年7月9日 (火) 04:56
  • tiếp nhận sự ra đi của tôi? Tôi bảo người em họ Vĩnh Cẩn và Ngự tiền văn phòng Phạm Khắc Hòe ra ngoài thành Nội hỏi tin tức về Việt Minh. Cả hai trở về…
    89キロバイト (11,950 語) - 2024年5月15日 (水) 08:28
  • Vietnam Pham Van Rang Tran Van Nhung Nguyen Van Cut Le Van Ho Lam Van Bon Do Thoi Vinh Tran Van Con Tran Van Duc Le Van Ti Nguyen Ngoc Thanh Pham Van Hieu…
    6キロバイト (126 語) - 2024年2月1日 (木) 20:06