検索結果
表示
このウィキでページ「Nguyệt Vũ」は見つかりませんでした。以下の検索結果も参照してください。
- Hoàng Phi Vũ 男子個人 647 53 Tang (TPE) L 1–7 ラウンド64敗退 Đỗ Thị Ánh Nguyệt 女子個人 628 49 早川 (JPN) L 5–6 ラウンド64敗退 Nguyễn Hoàng Phi Vũ Đỗ Thị Ánh Nguyệt 混合団体 1275…17キロバイト (901 語) - 2022年3月6日 (日) 17:41
- 年 開催地 金 銀 銅 2010 広州 李紅 Vũ Thị Nguyệt Ánh Yanisa Torrattanawathana 陳彥卉 2014 仁川 辜翠萍 Yekaterina Khupovets Nasrin Dousti 張昭英 2018 ジャカルタ 谷筱霜 Bakhriniso Babaeva…27キロバイト (50 語) - 2022年3月27日 (日) 02:39
- ベトナム 4 - 0 インドネシア Từ Thị Phụ 4分 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 34分 Vũ Huyền Linh 42分 Bùi Thị Tuyết Mai 48分…12キロバイト (144 語) - 2023年8月7日 (月) 10:42