コンテンツにスキップ

検索結果

  • 2020年東京オリンピックのベトナム選手団のサムネイル
    Hoàng Phi 男子個人 647 53  Tang (TPE) L 1–7 ラウンド64敗退 Đỗ Thị Ánh Nguyệt 女子個人 628 49  早川 (JPN) L 5–6 ラウンド64敗退 Nguyễn Hoàng Phi Đỗ Thị Ánh Nguyệt 混合団体 1275…
    17キロバイト (901 語) - 2022年3月6日 (日) 17:41
  • 年 開催地 金 銀 銅 2010 広州 李紅 Thị Nguyệt Ánh Yanisa Torrattanawathana 陳彥卉 2014 仁川 辜翠萍 Yekaterina Khupovets Nasrin Dousti 張昭英 2018 ジャカルタ 谷筱霜 Bakhriniso Babaeva…
    27キロバイト (50 語) - 2022年3月27日 (日) 02:39
  • ベトナム  4 - 0  インドネシア Từ Thị Phụ  4分 Nguyễn Thị Minh Nguyệt  34分 Huyền Linh  42分 Bùi Thị Tuyết Mai  48分…
    12キロバイト (144 語) - 2023年8月7日 (月) 10:42