コンテンツにスキップ

検索結果

もしかして: nguyễn trí mind hong
  • バクザン市のサムネイル
    ホアンヴァントゥー坊(Hoàng Văn Thụ / 黃文樹) レーロイ坊(Lê Lợi / 黎利) ミードー坊(Mỹ Độ / 美渡) ゴークエン坊(Ngô Quyền / 吳權) トースオン坊(Thọ Xương / 壽昌) チャングエンハン坊(Trần Nguyên Hãn / 陳元扞) チャンフー坊(Trần…
    6キロバイト (469 語) - 2023年3月2日 (木) 13:12
  • 嘉隆帝のサムネイル
    (子女は14子18女がいた。) 阮福昭(Nguyễn Phúc Chiêu)(夭折) 東宮増睿皇太子(Đông Cung Tăng Duệ Hoàng Thái Tử)阮福景(Nguyễn Phúc Cảnh)、阮景(Nguyễn Cảnh)ともいう。 順安公(Thuận An Công)阮福曦(Nguyễn Phúc Hy)(夭折)…
    86キロバイト (13,396 語) - 2023年11月16日 (木) 17:05
  • Giàu (1995). Hồi ký 1940- 1945" (bản đánh máy). TP. Hồ Chí Minh. p. 67  Dẫn theo Phan Hoàng, "Bí thư Xứ ủy Trần Văn Giàu và Cách mạng tháng Tám 1945 ở…
    30キロバイト (4,071 語) - 2024年5月7日 (火) 09:03
  • 李公蘊のサムネイル
    Thái Bình Khâm Minh Quảng Trạch Chương Chiêu Vạn Bang Hiển Ứng Phù Cảm Uy Chấn Phiên Man Duệ Mưu Thần Trợ Thánh Trị Tắc Thiên Đạo Chính Hoàng Đế /…
    23キロバイト (3,337 語) - 2023年10月25日 (水) 11:06
  • 阮朝のサムネイル
    "The Emperor Mounts His Throne") 安南大国画図(1838年) 阮朝(げんちょう、グエンちょう、ベトナム語:Nhà Nguyễn / 茹阮)は、1802年から1945年にかけて存在したベトナムの王朝である。1887年10月17日から1945年3月10日にかけて、フランス領…
    35キロバイト (4,629 語) - 2024年1月12日 (金) 11:42
  • 李徳のサムネイル
    Phù Long Hiện Thể Nguyên Ngự Cực Ức Tuế Công Cao Ứng Chân Bảo Lịch Thông Huyền Chí Áo Hưng Long Đại Địch Thông Minh Từ Hiếu Hoàng Đế /…
    20キロバイト (2,745 語) - 2023年2月23日 (木) 14:32
  • フィリップファンヴァンミン (Philip Phan Văn Minh) 1960年 映画は封建時代の間に激しく抑圧されているベトナムのキリスト教の現実を反映している。 37 鳳扣 (Phượng Khấu) 2020年 38 阮忠直英雄 (Anh hùng Nguyễn Trung Trực) 阮忠直 2012年…
    11キロバイト (58 語) - 2023年9月23日 (土) 02:23