コンテンツにスキップ

検索結果

  • トゥイチエウ社(Thủy Triều / 水潮) グーラオ社(Ngũ Lão / 五老) フックレー社(Phục Lễ / 復禮) タムフン社(Tam Hưng / 三興) ファーレー社(Phả Lễ / 浦禮) ラップレー社(Lập Lễ / 立禮) キエンバイ社(Kiền Bái /乾沛) ティエンフオン社(Thiên…
    3キロバイト (295 語) - 2023年11月8日 (水) 10:56
  • ベトナムのサムネイル
    hội chủ nghĩa Việt Nam (共和社會主義越南) 国の標語:独立・自由・幸福 (Độc lập - Tự do - Hạnh phúc) 国歌:進軍歌(Tiến Quân Ca) ベトナム社会主義共和国(ベトナムしゃかいしゅぎきょうわこく、ベトナム語:Cộng hòa Xã hội…
    180キロバイト (21,838 語) - 2024年6月8日 (土) 01:04
  • u+viet%22+%22xi+ou%22&sig=ACfU3U27CLo28r4xTtw6Fn2QigI86SngQg  ^ Vinh Phúc Nguyêñ Historical and cultural sites around Hanoi Thé̂ Giới Publishers, 2000…
    4キロバイト (507 語) - 2020年9月3日 (木) 11:23
  • ベトナムにおける2019年コロナウイルス感染症の流行状況のサムネイル
    một người Vĩnh Phúc dương tính nCoV - VnExpress Sức Khỏe” (ベトナム語). vnexpress.net. 2020年2月10日閲覧。 ^ VnExpress (2020年2月11日). “Bé gái Vĩnh Phúc 3 tháng tuổi…
    49キロバイト (5,011 語) - 2023年12月4日 (月) 19:26
  • Kiệt)、ズオン・ヴァン・フック (Dương Văn Phúc)、チュオン・クアン・ニャム (Trương Quang Nhâm)、グエン・コン・チュン (Nguyễn Công Trung)、グエン・ヴァン・ドゥック (Nguyễn Văn Đức)、トー・キー (Tô Ký)。 ^…
    30キロバイト (4,071 語) - 2024年5月7日 (火) 09:03
  • ダム・ビンフンのサムネイル
    (2004) Tình Yêu Còn Đâu (2004) Mắt Lệ Cho Người - ft. Mỹ Tâm, Quang Dũng (2004) Đàm 7 "Mr. Đàm" (2005) Tình Khúc Nguyễn Nhất Huy - Vẫn Nợ Cuộc Đời - ft.…
    3キロバイト (468 語) - 2021年8月4日 (水) 15:37
  • 2021年4月2日閲覧 ^ Trình Quốc hội miễn nhiệm Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc トゥオイチェー 2021年4月1配信 2021年4月2日閲覧 ^ Ông Nguyễn Xuân Phúc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn Thủ tướng…
    545キロバイト (69,553 語) - 2024年3月22日 (金) 16:11
  • ベトナム社会主義共和国主席のサムネイル
    グエン・フー・チョン Nguyễn Phú Trọng 阮富仲 ベトナム共産党 10 2018年10月23日 - 2021年4月5日 7000200000000000000♠2年 + 164日 任期満了前に辞任 010 グエン・スアン・フック Nguyễn Xuân Phúc 阮春福 ベトナム共産党…
    21キロバイト (1,261 語) - 2024年5月22日 (水) 07:04
  • ベトナム独立宣言のサムネイル
    trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc. Lời bất hủ ấy ở trong bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của nước Mỹ. Suy rộng…
    15キロバイト (1,407 語) - 2024年4月7日 (日) 02:01
  • 2024年1月8日閲覧。 ^ “Thêm 3 cầu thủ chia tay đội tuyển Việt Nam vì không kịp hồi phục chấn thương” (ベトナム語). ベトナムサッカー連盟 (2023年12月31日). 2024年1月8日閲覧。 ^ “Đội tuyển…
    206キロバイト (3,336 語) - 2024年4月17日 (水) 22:59
  •  ベトナム (VIE) Nguyễn Thị Quyên Giáp Thị Hiền Nguyễn Thị Thu Hạnh Dương Thị Xuyên Đặng Thị Phương Thanh Hoàng Thị Hoà Bùi Thị Hải Yến Phạm Thị Hằng Nguyễn Thị Phương…
    171キロバイト (269 語) - 2024年1月6日 (土) 05:48