コンテンツにスキップ

検索結果

もしかして: lê duy town
  • Amzad  マレーシア (MAS) 男子60kg-65kg級 イクバル・チャンドラ・プラタマ  インドネシア (INA) Nguyễn Ngọc Toàn  ベトナム (VIE) Jeff Loon  フィリピン (PHI) Abdumalik Salimov  ウズベキスタン (UZB) 男子65kg-70kg級…
    171キロバイト (269 語) - 2024年1月6日 (土) 05:48
  • 4 ハノイFC 25 MF レ・ファム・タイン・ロン (黎范成龍) Phạm Thành Long (1996-06-05)1996年6月5日(27歳) 2 コンアン・ハノイ 26 DF レ・ゴック・バオ (黎玉宝) Ngọc Bảo (1998-03-29)1998年3月29日(25歳)…
    206キロバイト (3,336 語) - 2024年4月17日 (水) 22:59

英語版ウィキペディアの検索結果を表示しています。

  • The dynasty, also known in historiography as the Later dynasty (Vietnamese: triều Hậu , chữ Hán: 朝後黎 or Vietnamese: nhà Hậu , chữ Nôm: 茹後黎),…
    139キロバイト (15,683 語) - 2024年5月9日 (木) 08:23
  • Việt sử ký toàn thư and also add the supplemental information about the reign of the dynasty, notably the 23-volume Đại Việt sử ký toàn thư tục biên…
    31キロバイト (2,927 語) - 2024年1月21日 (日) 15:56
  • Anh Tông (chữ Hán: 黎英宗; 1532–1573), posthumous name Tuấn Hoàng đế (峻皇帝) birth name Duy Bang (黎維邦) was the 12th emperor of Vietnamese Later dynasty…
    9キロバイト (1,131 語) - 2023年1月11日 (水) 13:06
  • characters. Duy Cận (chữ Hán: 黎維𬓑, ?–?) or Duy Cẩn, was a Vietnamese prince during Revival dynasty. Cận was the second son of Hiển Tông. In…
    5キロバイト (439 語) - 2023年10月27日 (金) 06:20
  • the Captain's childhood best friend Duy Nguyễn as Mẫn, the Captain's other childhood friend and his handler Vy Le as Lana, the General's daughter and…
    30キロバイト (2,215 語) - 2024年6月13日 (木) 02:02
  • Toàn Thư, Kỷ Nhà , Thần Tông Uyên hoàng đế Đại Việt Sử Ký Toàn Thư Đại Việt Sử ký Toàn Thư, Kỷ Nhà , Huyền Tông Mục hoàng đế Đại Việt Sử ký Toàn Thư…
    27キロバイト (3,007 語) - 2024年4月23日 (火) 23:31
  • Tương Dực (Han: 黎襄翼; 16 July 1495 – 8 May 1516), birth name Oanh (黎瀠), reigned from 1509 to 1516, was the ninth emperor of the later dynasty…
    6キロバイト (771 語) - 2024年1月7日 (日) 08:02
  • Marquis Lệ Đức (Vietnamese: Lệ Đức hầu chữ Hán: 厲德侯, June 1439 – 6 June 1460), born Nghi Dân (黎宜民), was the fourth king of the dynasty in Vietnam…
    6キロバイト (632 語) - 2024年1月10日 (水) 14:07
  • Uy Mục (chữ Hán: 黎威穆; 5 May 1488 - 20 January 1510), also called Tuấn (黎濬), was the eighth emperor of the later dynasty of Vietnam. He was the…
    9キロバイト (1,285 語) - 2024年4月21日 (日) 17:17
  • Thánh Tông (黎聖宗; 25 August 1442 – 3 March 1497), personal name Hạo, temple name Thánh Tông, courtesy name Tư Thành, was an emperor of Đại Việt, reigning…
    54キロバイト (6,326 語) - 2024年5月1日 (水) 00:03
  • The –Mạc War (Vietnamese: Chiến tranh -Mạc; chữ Hán: 戰爭黎莫) was a 59 year-long civil war waged between two Vietnamese dynasties, the Mạc and Revival…
    18キロバイト (1,982 語) - 2024年5月29日 (水) 14:50
  • Thuần Tông (chữ Hán: 黎純宗, 16 March 1699 – 5 June 1735) birth name Duy Tường (黎維祥, 黎維祜) was the thirteenth and fourth-last emperor of the Vietnamese…
    3キロバイト (182 語) - 2023年1月4日 (水) 08:45
  • đã giống nhau còn tên thì nên lấy tên Duy Dân vì đúng và gọn nhất. Ở ngoài này huấn luyện toàn thể đã lấy tên Duy Dân. Vậy sinh hoạt Quân bình và Dân tộc…
    12キロバイト (858 語) - 2023年10月10日 (火) 07:26
  • there existed 3 dynasties and 3 lordships: Mạc dynasty (1527–1677), Restored (1533–1789), and Tây Sơn dynasty (1778–1802); Trịnh lords (1545–1787), Nguyễn…
    84キロバイト (171 語) - 2024年6月5日 (水) 15:48
  • Hoàng Ngũ Phúc (カテゴリ People of Revival dynasty)
    the Revival dynasty in Vietnam. Phúc took part in putting down rebellions of Nguyễn Hữu Cầu, Hoàng Công Chất, Nguyễn Danh Phương and Duy Mật. Later…
    2キロバイト (229 語) - 2022年2月18日 (金) 00:22
  • Hoàng Thanh Tùng Hoàng Vĩnh Nguyên Đức Lương Duy Thanh Hoàng Thiên Minh Bình Phạm Thành Long Văn Sơn Văn Trường Lương Hoàng Nam Lương…
    9キロバイト (761 語) - 2024年6月1日 (土) 17:49
  • (1979–1983) Maj. Gen. Chu Duy Kính (1986–1989) Lt. Gen. Nguyễn Đăng Sáp (2007–2008) Maj. Gen. Phùng Đình Thảo (2008–2010) Lt. Gen. Hùng Mạnh (2010–2015)…
    11キロバイト (1,004 語) - 2024年5月6日 (月) 00:45
  • Châu, Đặng Văn Hội, Thị Kim Dung, Đăng Khánh, Đức Anh, Nguyễn Thị Oanh, Nguyễn Thị Thanh Tuyền, Phạm Công Toàn, Phạm Duy Anh, Phạm Tấn Khang…
    13キロバイト (1,053 語) - 2024年3月30日 (土) 13:24
  • Thái Tông (黎太宗 22 December 1423 – 28 August 1442), birth name Nguyên Long (黎元龍), was the second king of the Later dynasty from 1433 until his…
    10キロバイト (1,274 語) - 2024年1月26日 (金) 11:03
  • thảo khoa học "Đồng chí Thanh Nghị với cách mạng Việt Nam và quê hương Hải Dương"" [Politics: Scientific conference "Comrade Le Thanh Nghi with the Vietnamese…
    41キロバイト (2,969 語) - 2024年6月5日 (水) 15:05
  • name is confused with Hoàng. Trần Quốc Toàn has his compound family name combined from Trần (from his father) and (from his mother), his middle name…
    39キロバイト (3,843 語) - 2024年6月4日 (火) 22:30