コンテンツにスキップ

検索結果

  • ハノイ・メトロのサムネイル
    2019年2月16日閲覧。 ^ Quyết định số 519/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ : Phê duyệt Quy hoạch giao thông vận tải Thủ đô Hà Nội đến năm 2030, tầm nhìn đến năm…
    16キロバイト (1,141 語) - 2024年6月25日 (火) 12:41
  • カオバン市のサムネイル
    カオバン市(ベトナム語:Thành phố Cao Bằng / 城庯高平  発音)はベトナムの東北地方のカオバン省の省都である。首都ハノイから200km離れている。人口は2019年時点で124,275人、面積は107.63km2である。 ケッペンの気候区分によると温暖冬季少雨気候である。ハノイな…
    7キロバイト (231 語) - 2024年1月13日 (土) 08:38
  • ホーチミン・メトロのサムネイル
    日立評論 1・2月合併号 (2014年). 2020年10月14日閲覧。 ^ “Phê duyệt Điều chỉnh Quy hoạch phát triển giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2020 và tầm nhìn sau năm…
    17キロバイト (1,194 語) - 2024年6月1日 (土) 07:20
  • 鄧輝著のサムネイル
    hiếu thi họa toàn tập(『四十八孝詩畫全集』)、Tự trị yên đổ phương thư(『自治煙賭方書』)、Bách duyệt tập(『百悅集』)、Nhĩ Hoàng di ái lục(『珥潢遺愛錄』)、Tứ thư văn tuyển(『四書文選』)、Từ thụ…
    6キロバイト (798 語) - 2024年3月1日 (金) 07:15
  • 南北線 (ベトナム)のサムネイル
    352   ヴークアン県 ホアズエット駅 Hoà Duyệt 和悦 6 358   タインルエン駅 Thanh Luyện 淸練 12 370   フオンケー県 チューレー駅 Chu Lễ 周禮 11 381   フオンフォー駅 Hương Phố 香舖 5 386   フックチャック駅 Phúc…
    45キロバイト (433 語) - 2024年1月13日 (土) 16:18