コンテンツにスキップ

検索結果

  • ベトナム人の姓の一覧を示す。 阮(Nguyễn、げん、グィエン) 陳(Trần、ちん、チャン) 黎(Lê、れい、レー) 范(Phạm、はん、ファム) 黄(Hoàng/Huỳnh、こう、ホァン/フィン) 潘(Phan、はん、ファン) 武(Vũ/Võ、ぶ、ヴー/ヴォー) 鄧(Đặng、とう、ダン) 裴(Bùi、はい、ブイ)…
    9キロバイト (698 語) - 2022年11月17日 (木) 05:24
  • SGO48のサムネイル
    đế chế 48 tại Đông Nam Á?” (ベトナム語). Yeah1 News. (2018年10月8日). https://m.yeah1.com/am-nhac/sgo48-du-an-akb-thanh-cong-tiep-theo-cua-de-che-48-tai-dong-nam-a…
    20キロバイト (1,725 語) - 2024年5月22日 (水) 02:46
  • Giá trị truyền thống của dân tộc Việt Nam(ベトナム民族の伝統的価値) Sự khủng hoảng của chế độ nhà Nguyễn trước 1858(1858年以前における阮朝の制度の危機) Lịch sử chống xâm lăng(侵略への抵抗の歴史)…
    30キロバイト (4,071 語) - 2024年5月7日 (火) 09:03
  • ベトナムのサムネイル
    2019年5月26日閲覧。 (near exactly) ^ “Google Maps (cực Đông-đất liền)”. Google. 2019年5月25日閲覧。 ^ “Google Maps (cực Đông-trên biển)”. Google. 2019年5月25日閲覧。 ^ Thăm đèn…
    180キロバイト (21,923 語) - 2024年6月20日 (木) 15:10
  • 朝鮮人の姓の一覧のサムネイル
    Howa、Hua 915 945 1,990 환 桓 ファン Hwan Hwan 157 3 황 晃 ファン Hwang Hwang Whang、Hoang、Huang、Whong、Wong 6 潢 48 煌 5 皇 232 簧 5 荒 8 黃 697,171 644,294 564,292 昌原、長水、平海、紆州、檜山…
    74キロバイト (1,002 語) - 2024年6月10日 (月) 08:26