コンテンツにスキップ

検索結果

  • ベトナムの人名のサムネイル
    きに限られる。これはホー・チ・ミン(Hồ Chí Minh、胡志明)を「ホーおじさん(Bác Hồ、伯胡)」と、またトン・ドゥック・タン(Tôn Đức Thắng、孫徳勝)を「トンおじさん(Bác Tôn、伯孫)」と呼ぶような場合である。ヴォー・グエン・ザップ将軍(Võ Nguyên…
    12キロバイト (1,586 語) - 2024年6月11日 (火) 05:00
  • 嘉隆帝のサムネイル
    2022年9月12日閲覧。 ^ Trần Đức Anh Sơn (2004). Huế Triều Nguyễn một cái nhìn. Thuận Hóa Publishing House. p. 75  ^ Đặng Việt Thủy & Đặng Thành Trung 2008, p. 277 ^…
    86キロバイト (13,388 語) - 2024年8月24日 (土) 16:51
  • Phúc)、チュオン・クアン・ニャム (Trương Quang Nhâm)、グエン・コン・チュン (Nguyễn Công Trung)、グエン・ヴァン・ドゥック (Nguyễn Văn Đức)、トー・キー (Tô Ký)。 ^ 政治綱領をまとめながら教え手となった故に、当時、学生たちはザウを「赤い教授」と呼んだ。…
    30キロバイト (4,071 語) - 2024年5月7日 (火) 09:03
  • Dương Thị Xuyên Đặng Thị Phương Thanh Hoàng Thị Hoà Bùi Thị Hải Yến Phạm Thị Hằng Nguyễn Thị Phương Trinh Trần Thị Thu Hoài Nguyễn Thị My Đặng Thị Mỹ Linh…
    171キロバイト (257 語) - 2024年9月2日 (月) 14:05
  • 2023年東南アジア競技大会カンボジア選手団のサムネイル
     ベトナム Quang Trung Nguyen W 1–0 ミャンマー Naing Myo Lin W 1–0 フィリピン Edmundo Oseo Gatos W 1–0 ー 1位  ベトナム Nam Thang Hoang W 1–0  ベトナム Quang Trung Nguyen W 1–0…
    119キロバイト (216 語) - 2024年7月31日 (水) 01:46